ベトナム語
ベトナム語のlão hóaはどういう意味ですか?
ベトナム語のlão hóaという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのlão hóaの使用方法について説明しています。
ベトナム語のlão hóaという単語は,老化, 老化を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語lão hóaの意味
老化noun Tại sao chúng ta nên quan tâm đến các vấn đề về lão hóa? そもそも我々は なぜ老化に興味を持つのでしょう? |
老化verb noun Lão hóa là một vấn đề lớn cho nhân loại, 人類にとって老化は大きな問題ですが |
その他の例を見る
Đối với những người mới, chúng ta hiện sống lâu hơn, và lão hóa chậm hơn. まず 寿命が延びたため 老化は昔よりもゆっくり起こります |
Và tôi nghĩ sự lão hóa của người cũng có chung những đặc tính. 私から見れば 老化とこの問題は 間違いなく 共通の特性を持っています |
Và có hai phương pháp được biết, theo như nhiều người nói, về trì hoãn sự lão hóa. 事実上 2種類の対処法があります 老化を遅らせるためにです |
Mọi người đều phải đối mặt với tiến trình lão hóa và sức khỏe yếu. だれもが老化や病気という問題に直面します。 |
Đầu tiên lão hóa là một tác dụng phụ của cuộc sống, nghĩa là sự chuyển hóa. 老化は 「代謝(metabolism)」と 呼べると思いますが 生きることの副産物です |
Phép ẩn dụ mới nào sẽ là phù hợp hơn dành cho quá trình lão hóa? 年を取ることは 何に例えればよいのでしょう? |
Các nhà khoa học xã hội gọi điều này nghịch lý của lão hóa. 社会科学者は これを高齢化のパラドックスと呼んでいます |
Tôi muốn nói đến hiện tượng lão hóa mà ai cũng quan tâm. エラを生やすとか言う話ではありません 老化などもっと私たちに関係あることです |
Vậy bạn cũng có thể dùng cách tiếp cận này để xem xét vấn đề lão hóa. さて この手法は そのまま加齢における問題に用いることができます |
Các nhà nghiên cứu cho rằng điều này cũng có thể làm chậm quá trình lão hóa. それもまた老化プロセスを遅らせると 研究者は考えます |
Sau tất cả, lão hóa không hề đơn giản. つまり高齢化は単純な話ではないのです |
Tại sao chúng ta nên quan tâm đến các vấn đề về lão hóa? そもそも我々は なぜ老化に興味を持つのでしょう? |
Tôi sẽ bàn về lý do mong ước chống lại lão hóa. 5つです まず なぜ老化は 阻止するのが望ましいか |
Sự mmê muội về lão hóa cản trở chúng ta suy nghĩ về những việc này. 老化賛成への誤った妄想は 老化に手を打とうとする力を奪います |
Hãy nghĩ xem, có 99 điều làm ta lão hóa. 考えてみれば、老化する方法はいくらでもあります |
Ý định yêu thương của Ngài là giải thoát chúng ta khỏi tiến trình lão hóa! それどころか,愛により人間を老化の過程から解放しようとしておられます。 |
Anh không thật sự lão hóa nên khi ngược thời gian, anh trông vẫn như xưa. あなた は 年 を 取 ら な い から 見 た 目 は その まま ね |
Nhưng thực ra lão hóa có nghĩa gì? では老化とは どういう意味でしょうか? |
Cái tôi vừa nói ko có lòai nào ko bị lão hóa thật ra là vơ đũa cả nắm. 老化しない種などいないと 先ほど言いましたが 少々 単純化が過ぎると思っています |
Sau đó, tôi trở thành thành viên của nhóm những phụ nữ ngoài 20 với cơ thể dần lão hóa まもなく ボロボロの体に苦しむ 20代後半の女性が 他にもたくさんいることを 知りました |
Vì vậy, nếu bạn từng cảm thấy sự lão hóa của mình không được đặt mốc, đừng tự trách mình. この高齢化が止まらないと不安に思っているのなら 嘆かなくても大丈夫です |
Tuy nhiên, vận động thường xuyên và có thói quen ăn uống tốt có thể làm chậm tiến trình lão hóa. しかし,定期的に体を動かし,良い食習慣を保つなら,その衰えを遅らせることができます。「 |
Các khoa học gia tin rằng bây giờ họ đã hiểu rõ hơn về nguyên nhân khiến tế bào lão hóa. 科学者たちは,細胞の老化を引き起こしているものが今では明らかになってきたと信じています。 |
Và David muốn khắc họa thật sâu sắc gương mặt của Brad nhằm đem lại sự lão hóa cho nhân vật này. デイビットは年を重ねたしわを表現するのに ブラッドの顔の奥深くまで切り込んでいきたかったのです |
Đó là lí do tại sao một người 65 tuổi lão hóa với tốc độ nhanh hơn 125 lần so với đứa trẻ 12 tuổi だから65歳の人間は 12歳の人間の 125倍の速さで 老いてゆくのです |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のlão hóaの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。