ベトナム語
ベトナム語のlàm tổn thươngはどういう意味ですか?
ベトナム語のlàm tổn thươngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのlàm tổn thươngの使用方法について説明しています。
ベトナム語のlàm tổn thươngという単語は,傷める, 傷つけるを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語làm tổn thươngの意味
傷めるverb |
傷つける
Làm cho người khác cảm thấy thua kém cũng như là làm tổn thương họ. 他の人に“敗者”だと感じさせるなら,ある意味でその人を傷つけることになります。 |
その他の例を見る
Ông làm tổn thương đức hạnh và khiến lương tâm của cô bị cắn rứt. その女性から,清い道徳的な立場と正しい良心を奪います。 |
Chúng tôi không muốn làm tổn thương cậu. 我々 は あなた 方 を 傷つけ た く な い |
16 Giả sử anh chị bị một anh em làm tổn thương và cứ nghĩ mãi về điều đó. 16 あなたがある兄弟から感情を傷つけられ,すぐに忘れることができないとしましょう。 |
Tôi sẽ không bao giờ làm tổn thương một con mèo. 猫 を 傷つけ た 事 は な い わ |
Đừng bao giờ ngồi lê đôi mách: Những lời ác độc có thể làm tổn thương. 決してうわさ話をしない—不親切な言葉は人をきずつけます。 |
Có phải người đó cố ý muốn làm tổn thương bạn không? わざと傷つけようとしていたのでしょうか。 |
Ree, tao hiểu về việc mất Jessup sẽ làm tổn thương mày rất nhiều. ジェサップ が い な く な っ て |
Súng của cô không thể làm tổn thương tôi. くそっ 銃 で は 傷つけ られ な い |
“Đức Giê-hô-va lấy làm vừa ý mà làm tổn-thương người” 『エホバは彼を打ち砕くことを喜んだ』 |
Có lẽ người ấy từng nói điều gì đó làm tổn thương chúng ta. 以前,その人の制御されない話し方に傷つけられたことが原因かもしれません。 |
Quát tháo bằng những lời gay gắt chỉ làm tổn thương mà thôi. 苦々しい言葉を投げつけることは害になるだけです。 |
Chúng có làm tổn thương nàng không? 怪我 は な い か ? |
Hãy tránh những lời nói làm tổn thương 人を傷つけるような話し方はしない |
“Cha thương con và cha không muốn làm tổn thương con.” 愛しているよ。 おまえを傷つけたくないんだ。」 |
Nghiện ngập làm tổn thương sự thông tri 中毒はコミュニケーションの邪魔になる |
Họ không bao giờ xem thường hoặc làm tổn thương người khác. 決して人をけなしたり傷つけたりしてはなりません。 |
Ly hôn làm tổn thương con cái tuổi vị thành niên hơn là con còn nhỏ. 親が離婚すると,幼い子どもより思春期の子どものほうが深い傷を負うようです。 |
Ta làm tổn thương ngưởi hả con bồ câu bé nhỏ 驚か し て しま っ た ? |
bị người khác làm tổn thương? 感情を傷つけられたとき |
Tôi chưa từng nghĩ là những lời nói của tôi lại làm tổn thương cô ấy. 私の言葉が彼女を傷つけるとは考えもしなかった。 |
Đáp ứng với những người xúc phạm hoặc làm tổn thương chúng ta わたしたちを害する人や心を傷つける人への対応 |
Nếu ta không làm tổn thương ai cả, thì ta làm bất cứ điều gì mình muốn. 他人を傷つけなければ,何をしてもいいと思う。 |
● Bạn có thể rút ra bài học hữu ích nào khi bị bạn bè làm tổn thương? ● 友達から傷つけられたとしても,その経験からどんな教訓が得られますか。 |
Vì thế, lời nói của chúng ta có thể làm tổn thương hoặc gây tranh cãi. その結果,相手の気持ちを傷つけたり言い争いになったりするのです。 |
Tại sao đôi khi chúng ta nói những lời nhằm làm tổn thương nặng nề?” ......ナイフのように人を深く傷つける言葉をときどき口にするのはなぜでしょうか。」 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のlàm tổn thươngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。