ベトナム語のkim chỉ namはどういう意味ですか?

ベトナム語のkim chỉ namという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのkim chỉ namの使用方法について説明しています。

ベトナム語kim chỉ namという単語は,指針を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語kim chỉ namの意味

指針

noun (〈針+[指南]〉)

その他の例を見る

Kinh Thánh—Kim chỉ nam cho thời hiện đại
聖書が現代でも役に立つのはなぜか
Bạn có dùng Phúc âm như kim chỉ nam trong đời sống hàng ngày của bạn không?
あなたはそれを日常生活の導きとしていますか。
Tương tự, Lời Đức Chúa Trời, tức Kinh Thánh, có thể làm kim chỉ nam cho đời sống chúng ta.
同じように,神の言葉 聖書は,わたしたちの人生行路の導きとなります。
Đúng vậy, dù không có Phao-lô lẫn Ê-sai bằng xương bằng thịt ở cùng, chúng ta có các sách do họ viết dưới sự soi dẫn để làm kim chỉ nam.
そうです,今日パウロやイザヤはいませんが,その二人が霊感のもとに記した書物はあり,それが導きとなります。
Đến giữa thập niên 1990 nhiều trường kim chỉ nam không còn giữ mục tiêu này nữa mà thay vào đó tập trung vào việc cãi thiện phẩm chất giáo dục của các trường.
1990年代中期ころまでに多くのマグネット学校がこの目的を達し、その代わり、学校の教育的性能を向上させることに集中した。
Phúc âm phục hồi mang đến cho chúng ta kim chỉ nam của kế hoạch hạnh phúc và một động cơ để hiểu và thực hành tính tự chủ và tránh sự cám dỗ.
回復された福音は,幸福の計画の詳しい内容を教えるとともに,それを理解し,自制心を働かせ,誘惑を避けるきっかけを与えてくれます。
Rolf-Michael nói rằng Ma-thi-ơ 6:33 là “kim chỉ nam” của gia đình anh, chỉ cho họ đi đúng hướng vì câu này khuyên ta dành ưu tiên cho những hoạt động thiêng liêng.
霊的な関心事を優先させるよう勧めているマタイ 6章33節は家族にとって,正しい方向を指し示してくれる“羅針盤”である,とロルフ‐ミヒャエルは言います。
Đầu năm 2000, nhật báo Lausitzer Rundschau tường thuật về một cuộc thăm dò tiết lộ cho thấy bao nhiêu người quen thuộc với Mười Điều Răn và dùng bộ luật này làm kim chỉ nam trong cuộc sống.
ラウジッツァー・ルントシャウ紙(ドイツ語)は2000年の初めごろ,十戒をよく知っていて生活の指針としている人がどれぐらいいるかを示す調査結果を伝えました。
La bàn là một dụng cụ đơn giản với chỉ một bộ phận chuyển động: kim nam châm chỉ về hướng bắc.
磁石は単純な道具で,動くパーツは一つしかありません。 常に北の方角を指す針です。
Thay vì chỉ về hướng bắc, thì kim của la bàn lại quay về phía thỏi nam châm.
針は北ではなく,その磁石のほうを指します。
Nếu đặt chiếc la bàn gần một nam châm, kim la bàn sẽ bị lệch và không còn chỉ về hướng bắc.
コンパスは,金属の近くに置かれると,その影響で北を指さないことがあります。

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語kim chỉ namの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。