ベトナム語
ベトナム語のkiến nghịはどういう意味ですか?
ベトナム語のkiến nghịという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのkiến nghịの使用方法について説明しています。
ベトナム語のkiến nghịという単語は,申し立て, 陳情, 提議, 申し立てを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語kiến nghịの意味
申し立て([建議]) |
陳情(ちん じょう -じやう [0] 【陳情】 ( 名 ) スル その問題についての決定権をもっている上位の者に実情を説明すること。特に,議会や関係官庁に実情を述べて,善処を要請すること。 「 -団」 「 -書」 「国会に-する」) |
提議verb noun |
申し立てverb noun Thế là tôi bắt đầu viết ra một bản kiến nghị 申し立てに集中し始めました |
その他の例を見る
Bạn hãy vui lòng ký vào kiến nghị này エスペラントをヨーロッパ連合の公用語に、今! |
Quan đại thần Đại Hành nghe theo, bèn kiến nghị điều này lên Cảnh Đế. 世子これを知り、やむを得ず帝に請う。 |
Tôi có thể kiến nghị kế hoạch khác không? 気 に 入 ら な い よう だ |
Tháng 12, một bản kiến nghị tương tự xuất hiện tại Nga. 12月には同様の申し立てがロシアでも行われている。 |
Nè, tui kiến nghị bộ đó đó. 記録 の 為 に 提案 し た の |
Lausanne đã nhiều lần kiến nghị phục hồi chúng. ローザンヌはそれらを取り戻そうと、何度も要求している。 |
Và người ta kiến nghị nên xây thêm các nhà máy dùng than làm chất đốt. そして さらに石炭工場を増やす計画が出ています |
Ông ký đơn kiến nghị phản đối khai thác bauxite ở Tây Nguyên. 中部高原地方のボーキサイト鉱業に反対する請願に署名。 |
Bởi lẽ theo bản kiến nghị này, từ “giáo phái” hàm ý tiêu cực quá đáng. カルト」という語には過度に否定的な意味合いがある,と感じられたからです。 |
Ngươi nói gì về lời kiến nghị của Pyp? ピップ 兄弟 の 提案 に は どう 答え る ? |
Đây là một bản kiến nghị đã được nói đến rất nhiều ở châu Âu. 違いを生むことが出来ます これはヨーロッパでよく話題に上がる提案です |
Đây là một hòm thư góp ý gọi là hộp kiến nghị. これはご意見箱です |
Bạn hãy vui lòng ký vào kiến nghị này エスペラントをヨーロッパ統合 の公用語に、今! |
"Việt Nam cần lắng nghe các công dân của mình, những người đang kiến nghị trả tự do cho Ts. 「ベトナム政府は、ブー弁護士の釈放を請願する多くのベトナム国民に対して行っている嫌がらせや、犯罪者のごとき扱いを止め、その声に耳を傾けるべきである」と前出のロバートソンは語る。「 |
Và tôi nghĩ rằng cả ba đều có trách nhiệm trong việc đưa ra những kế hoạch và kiến nghị. とっています。そして、私が考えるに 3人共、計画や提案を周知させる上で 大きな役割を果たしてきました。しかし選挙討論の場では |
Nên chúng tôi tranh thủ chờ sự xem xét lại của tòa án Khi bạn kiến nghị tòa án tối cao. 3人目のブライソン判事は 私たちを支持しました |
Bản kiến nghị cho rằng màn trình diễn sẽ biến Eurovision "thành một cái ổ đồng tính" ("into a hotbed of sodomy"). 申し立ては、ヴルストの出演は「ユーロビジョンをソドミーの温床にするものだ」としていた。 |
Ít nhất có một chục người cho biết họ đã bị công an sách nhiễu vì có ký tên trong kiến nghị. そのうち少なくとも12名は、その請願書に署名をしたことを理由に、警察からの嫌がらせにあったと報告している。 |
Đây là những nhà máy bị ngừng hoạt động trong những năm vừa rồi bởi một số kiến nghị về môi trường. ここ数年 これだけの計画が中止となり 環境に優しい方法も計画が出ています |
Quyền phản đối, quyền tổ chức tự do, quyền kiến nghị chính phủ của một cá nhân, Chúng không chỉ là quyền. 反対する権利 自由に集会を持つ権利 政府へ請願する権利 これらは単なる権利ではありません |
Hãy ký vào đơn kiến nghị của tôi trên Change.org và gõ Khadija, tên tôi, đơn sẽ xuất hiện, hãy ký vào đó. Change.orgで嘆願書に署名してください カディジャと私の名前を入れれば 出てきます 署名をお願いします |
và vì tôi thức quá khuya, mà không suy nghĩ một cách hệ thống Thế là tôi bắt đầu viết ra một bản kiến nghị 夜遅くてきちんと考えられなかったので 申し立てに集中し始めました |
Hơn 250 nhà thần học Tin Lành ký một bản kiến nghị phản đối, cảnh cáo việc Giáo Hội Công Giáo nắm quyền kiểm soát họ. 250人を超えるプロテスタント神学者は,カトリック教会に主導権を握られないよう警告し,反対の請願書に署名しました。 |
Sáng hôm sau, tôi thức dậy và nghĩ, tôi đã mơ về một bản kiến nghị điên rồ hay tôi thực sự đã viết nó? 翌朝起きて あの狂った申立文は夢だったのかそれとも 本当に書いたのか 考えてみました |
Họ tạo ra những phương thức để người dân tham gia, bên cạnh, việc bỏ phiếu hay ký vào một bản kiến nghị hay phản đối. 彼らは 投票や嘆願書の署名 -- 抗議に加え 全く新しい 市民が関与する方法を生み出し |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のkiến nghịの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。