ベトナム語
ベトナム語のkhông công bằngはどういう意味ですか?
ベトナム語のkhông công bằngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのkhông công bằngの使用方法について説明しています。
ベトナム語のkhông công bằngという単語は,不公平を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語không công bằngの意味
不公平noun Nhưng mà, điều này có vẻ như có chút gì không công bằng, phải không? ですが これでは少し不公平ですよね? |
その他の例を見る
Quay lại 3 phút, đó đơn giản là không công bằng. タイマーをリセットして下さい フェアじゃない |
Khi nghĩ về điều này, tôi biết ơn là cuộc sống đã không công bằng. このことを考えると,わたしは人生が公平でないことに感謝しています。 |
Trung: Tôi hiểu câu này muốn nói gì rồi, nhưng như vậy là không công bằng. ケン: 確かにそう書いてあるけど,公平だとは思えないなぁ。 |
* Thật là không công bằng khi một người phải chịu thống khổ cho một người khác. * ほかの人の代わりに苦しむのは公平ではない。 |
Thế là không công bằng. それ は な い だ ろ う |
Mai: Chị nói đúng, dường như không công bằng. メーガン: 確かに,公平じゃないですよね。 |
Con nghĩ thật không công bằng khi trách... 私 達 を 責め る の は 酷 と い う もの だ |
Và bà cũng nhận ra rằng cuộc sống là không công bằng. もちろん彼女自身も 世の中の不公平を認識してました |
Một số chủ nhân sẽ không công bằng. 雇い主の中には,不公正な人もいるでしょう。 |
Trung: Không. Điều đó không công bằng. ケン: いや,公正とは言えませんね。 |
Đôi khi, tôi phạt con một cách hấp tấp hoặc không công bằng. 時に私は,子どもに性急な,あるいは不公平な罰を加えてしまうことがありました。 |
Không công bằng chút nào? この フェア は どう で す か ? |
Giờ, Ben, sẽ thật không công bằng. ベン フェア じゃ な い ぞ |
Thế này không công bằng. フェア じゃ な い って こと |
Vâng, nhưng như vậy là không công bằng. あまり に も 理 不尽 だ |
Nhưng mà, điều này có vẻ như có chút gì không công bằng, phải không? ですが これでは少し不公平ですよね? |
* Cô Ri An Tôn cảm thấy điều gì là không công bằng? * コリアントンは何を不公平と感じていましたか。( |
Thật không công bằng. フェアー じゃ な い わ |
Họ nói rằng trò chơi không công bằng. プレイヤーはこのゲームは不公平だと考えます |
Tôi nghĩ đây là một hình ảnh rất không công bằng cho loài sói. このイメージはオオカミに不公平だと思いますね |
Vy: Có vẻ không công bằng chút nào. シャーリー: そんなの不公平だわ。 |
Tiện thể, ba chọi một là không công bằng. とにかく、三対一は不公平だ。 |
Việc đó sẽ cho anh một lợi thế không công bằng." 「不公正な優位性を与えてしまう」という理由だ |
Thật không công bằng khi được học với thần. 神 から 教わ る の は ずる い な |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のkhông công bằngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。