ベトナム語
ベトナム語のkết luậnはどういう意味ですか?
ベトナム語のkết luậnという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのkết luậnの使用方法について説明しています。
ベトナム語のkết luậnという単語は,結論, 締め括る, 結論づけるを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語kết luậnの意味
結論verb noun ([結論]) |
締め括るverb noun |
結論づける
và kết luận rằng DNA cô lập không được cấp bằng sáng chế hợp pháp. 単離DNAは 特許の対象にならないと 結論づけたのです |
その他の例を見る
Họ không cần xem xét thông tin được tạo ra như thế nào để đi đến kết luận. そうした結論に達するのに,その情報が作り出されるところを見る必要はありません。 |
(b) Những lời miêu tả sống động của Ê-sai đưa chúng ta đến kết luận gì? ロ)イザヤの生き生きとした描写から,どんな結論を引き出せますか。( |
Kết luận hữu hiệu 上手に話を締めくくる |
Chúng ta kết luận gì qua bốn lời tường thuật về sự sống lại này? 復活に関するこれら四つの記述から何が分かるでしょうか。 |
14 Thật sai lầm khi kết luận hễ làm báp têm trong nước là đương nhiên được cứu rỗi. 14 バプテスマそのものが救いの保証になると判断するのは間違いでしょう。 |
Bạn sẽ kết luận được gì từ những mẫu này? 病気に罹っているか否かわかるのですか? サンプルからは実際に何がわかるのですか? |
Tại sao chúng ta kết luận như vậy? なぜそのような結論に達するのでしょうか。 |
Danh riêng của Đức Chúa Trời có nghĩa gì, và chúng ta kết luận gì từ điều đó? そのことからどんな結論を下せますか。 |
Kết luận của tôi cũng thế, tiến sĩ Marcus. 本当 の 姓 は マーカス |
Ông kết luận thế nào? その結論は何でしょうか。「 |
Ông kết luận: “Họ không biết là họ đang dấn thân vào cái gì”. 彼らは自分がどんなことに巻き込まれるのか分かっていない」というのが,その研究員の結論です。 |
22 Lời kết luận đầy sức thuyết phục này rất có ý nghĩa cho chúng ta ngày nay. 22 心に訴えるこの結論は,今日のわたしたちにとって大きな意味があります。 |
Tuy vậy, kết luận đó liệu có đúng không? しかし,そのように結論するのは正しいでしょうか。 |
7 Vậy chúng ta có thể kết luận điều gì? 7 このことから何が分かりますか。 |
Một số người đã dựa trên lời nói nào của ngài mà đi đến kết luận này? ある人々がそういう結論を出す根拠になったことをイエスは何かおっしゃったのでしょうか。 |
7 Kết luận: Qua chương trình video này, anh chị học được gì? 7 結び: あなたはこのビデオからどんな教訓を学びましたか。 |
Kết luận thích hợp và xong đúng giờ 適切な結論と時間 |
Rất nhiều truyện cổ tích này về trận nước lụt giúp chúng ta đi đến kết luận gì? これら数多くの洪水伝説からどんな結論を引き出せるでしょうか。 |
22 Các đoạn kết luận của sách Gióp thậm chí không nhắc đến Sa-tan nữa. 22 聖書のヨブ記の結びの章の中では,サタンのことは何も述べられていません。 |
Nếu được thế thì phần kết luận dài vừa phải. そして,目的を達成するものであれば,それは適当な長さの結論といえます。 |
23 Tác phẩm nói trên kết luận gì về những tục lệ mai táng phổ thông? とむらいに関して広く見られる習慣に基づいてこの本はどんな結論を下していますか。 |
Tuy nhiên, kết luận như thế nảy sinh vài câu hỏi. しかし,こうした結論からは幾つかの疑問が生じます。 |
12 Nếu kết luận rằng hễ làm báp têm là đương nhiên được cứu rỗi hẳn là sai lầm. 12 バプテスマを受けさえすればそれで救いが保証されると結論するのは間違いです。 |
Sự kết luận này có đúng không? この結論は正しかったでしょうか。 |
Khi phạm lại thói quen cũ, đừng kết luận rằng đó là một thất bại vĩnh viễn. 一度失敗しただけで,もう成功できない,と考えてはなりません。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のkết luậnの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。