ベトナム語
ベトナム語のhải quânはどういう意味ですか?
ベトナム語のhải quânという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのhải quânの使用方法について説明しています。
ベトナム語のhải quânという単語は,海軍, 海軍を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語hải quânの意味
海軍noun ([海軍]) Tôi là lính hải quân chứ không phải người Navajo. 私 は 、 海軍 で し た な い ナバホ 。 |
海軍noun Hải quân đã ra lệnh cho chúng tôi. 海軍 は 海岸 から 離れ た 所 で 交戦 中 だ |
その他の例を見る
Tôi là lính hải quân chứ không phải người Navajo. 私 は 、 海軍 で し た な い ナバホ 。 |
Hải quân của Nelson (bằng tiếng Anh). ネルソンの海軍:強制徴募(英語) |
Năm 1903, Hải quân Mỹ đặt hàng thiết kế ngư lôi có tầm hiệu quả lên đến 3.660 m (4.000 yard). 1903年にアメリカ海軍は射程4,000ヤード (3,700 m) の魚雷を発注した。 |
Chiếc USS Yorktown (CV-5), là một tàu sân bay của Hải quân Hoa Kỳ. ヨークタウン(USS Yorktown, CV-5)はアメリカ海軍の航空母艦。 |
Cả Hải quân Hòang gia đang tìm tôi... 英国 海軍 は 必死 に 私 を 探 し て る わ |
Quận Lawrence được đặt tên theo anh hùng hải quân James Lawrence. 郡名はアメリカ海軍の英雄ジェイムズ・ローレンスに因んで名付けられた。 |
Không có Artemisia chỉ huy, hải quân Ba Tư chẳng là gì cả. アルテミシア 抜き なら ペルシャ 艦隊 など 無力 だ |
Bà kết hôn với một sĩ quan hải quân. 娘二人は海軍士官と結婚した。 |
Trong Hải quân Nhân dân Việt Nam không có bậc quân hàm này. しかし、デンマークにはそのような海軍はなかった。 |
Đây là một lực lượng hải quân có năng lực hoạt động toàn cầu. 陸海空すべての戦力を有する大規模な企業である。 |
Hải Quân không cố gắng để huấn luyện tôi, mà cố gắng để giết tôi. 海軍はわたしを訓練しようとしているのではなく,殺そうとしていると思ったほどです。 |
Ông tốt nghiệp trung học và gia nhập Hải Quân Hoa Kỳ. 彼は高校を卒業すると,米国海軍に入隊しました。 |
Sau đó ông được thăng cấp đại tá và chuyển giao cho Cục Hải quân ở Washington, DC. 後に大佐にまで昇進し、ワシントン特別市の海軍局に異動した。 |
Quân đội Sri Lanka gồm Lục quân Sri Lanka, Hải quân Sri Lanka và Không quân Sri Lanka. スリランカ軍(スリランカぐん、英語: Sri Lanka Armed Forces)は、スリランカ陸軍、スリランカ海軍、スリランカ空軍を含むスリランカの軍隊である。 |
Năm 16 tuổi, tôi rời nhà trường và gia nhập hải quân. わたしは高校在学中から酒浸りになり,16歳の時に学校を中退して海軍に入りました。 |
Ta xin ngài toàn bộ hải quân Sparta. 私 は スパルタ の 全 艦隊 を 求め ま し た |
Về hải quân, 2 bên khá tương đương nhau. 両艦は、ほぼ同一の艦であるが。 |
Đây là tổn thất lớp Tribal cuối cùng của Hải quân Anh trong chiến tranh. これがイギリス海軍のトライバル級の最後の喪失艦であった。 |
Trong khi đó, một đơn vị đồn trú nhỏ của hải quân trên đảo Clarion có khoảng 9 người. クラリオン島には小さな海軍の基地があり、9名がいる。 |
Phục vụ trong Hải Quân Đức ドイツ海軍での軍務 |
Tôi có 20 năm kinh nghiệm trong Hải quân. 20 年間 アメリカ が や っ て 来 た 事 で |
Breguet Atlantique (1961) - Máy bay trinh sát hải quân, 2 động cơ Aviation ブレゲー アトランティック (1961年) - 海軍用双発哨戒機。 |
Sau khi hoàn tất các thử nghiệm, những chiếc này được chuyển cho Hải quân. 陸軍での実験終了後、装置はNASAに移管されている。 |
Và giờ... hải quân thảm hại của hắn không đáng để chúng ta để tâm. そして 今... この 艦隊 に は もはや 関心 が 無 い |
Tổng hành dinh Bộ hải quân Bỉ được đặt tại Ostend dưới quyền thiếu tá Henry Decarpentrie. ベルギー海軍本部はHenry Decarpentrie少佐指揮の下、オーステンデで基礎を形成した。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のhải quânの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。