ベトナム語
ベトナム語のdương vậtはどういう意味ですか?
ベトナム語のdương vậtという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのdương vậtの使用方法について説明しています。
ベトナム語のdương vậtという単語は,ペニス, 男根, 陰茎, ペニス, 陰茎を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語dương vậtの意味
ペニスnoun Chúng là phần không thể thiếu của khung xương dương vật. ペニスの骨格の一部を 成しているのです |
男根名詞 |
陰茎noun Kinh Thánh nói về “bộ phận sinh dục” của giới nam, tức dương vật. 聖書は,男の人の「生殖器」,つまり陰茎(ペニス)について述べています。( |
ペニスnoun Chúng là phần không thể thiếu của khung xương dương vật. ペニスの骨格の一部を 成しているのです |
陰茎noun (動物のオスの生殖器) Chẳng hạn, các quỉ thích khi một đứa con trai và một đứa con gái chơi với dương vật hoặc âm hộ của nhau. 例えば,男の子と女の子が相手の陰茎や外陰をおもちゃのようにして遊ぶと,悪霊は喜びます。 |
その他の例を見る
Vị thần này được khắc họa có dương vật cương cứng to quá khổ. 神本君が沈痛な面持ちで私を待っていた。 |
Ở đó có một thứ hình thù như dương vật dài khoảng 1 foot. このペニスのようなものは 30センチほどの長さがあり |
Họ nhảy múa vòng quanh trụ hình dương vật và cột thờ. 崇拝者たちは男根をかたどった柱や聖木の周りをぐるぐる回ります。 |
Kinh Thánh nói về “bộ phận sinh dục” của giới nam, tức dương vật. 聖書は,男の人の「生殖器」,つまり陰茎(ペニス)について述べています。( |
Nó có dương vật dài, có thể nắm được. ペニスには物を掴む能力があります |
Chúng là phần không thể thiếu của khung xương dương vật. ペニスの骨格の一部を 成しているのです |
Dương vật của nó linh hoạt như bàn tay con người. 実はこのペニスはかなり器用で 我々の手と同じくらい器用です |
[nó là dương vật] [これはペニスの意] |
Đó là dương vật có thể tách rời và bơi lội. それは脱着可能な泳ぐペニスです |
Nó có một dương vật. 男の子には陰茎があるわね。 |
Tuy nhiên, giải dương vật to nhất lại không thuộc về con mạch. しかし 動物界最大のペニスを 持つのはバクではありません |
Bạn sẽ không nghĩ rằng bộ xương và dương vật có liên quan gì với nhau. 骨とペニスが密接に 関連しているとは 普通は思いませんよね |
Con xâu tai (earwig) đực có phần dương vật rất lớn hay rất nhỏ. ハサミムシのオスの ペニスは非常に大きいか 非常に小さいです |
Vì hắn không có dương vật. 彼 に は チンチン が な い から よ |
Nó là một bức ảnh hiểm bởi có 10.000 loài chim và chỉ có 300 loài có dương vật. 珍しいというのは 1万種いる鳥類の中で 男性器があるのは 300種に過ぎないからです |
Những con có dương vật dài không to hơn hay khỏe hơn không có khác biệt nào cả. つまり より長いペニスを持つ者が 強かったり 大きかったり 他の差があることはない |
Điều khiến tôi bức rức đó là, khi đang thực hiện chức năng, thì dương vật không ngọ nguậy. 一つ気に掛かることがありました ペニスは勃起している最中に 動き回ったり しないということです |
Nhưng em chớ bao giờ để cho bất cứ ai sờ và nghịch dương vật hoặc âm hộ của em. でも,絶対だれにも,あなたの陰茎や外陰にいたずらをさせてはなりません。 |
Bạn dạy cho đứa trẻ biết tên của những bộ phận đó: tay, chân, mũi, bụng, mông, dương vật, âm hộ. 親は,手,足,鼻,胃,おしり,陰茎,陰門というふうに,それぞれの名前を教えます。 |
Nhưng các nhà sinh vật học đã phát hiện ra con cái chọn giao cấu với con đực có dương vật dài. しかし 生物学者は繰り返しメスが 長いペニスを持つオスと 交尾することを選ぶところを 観察しています |
Ở New Jersey, Mỹ, một số phụ nữ từ chối tình dục nếu người đàn ông không chịu dùng bao dương vật. 米国ニュージャージー州では,コンドームを着けたがらない男性とはセックスをしないという女性たちも現われました。 |
Tao ko muốn làm mày mất hứng, ku à, nhưng mấy viên thuốc khuếch trương dương vật ko có hiệu quả đâu 残念 だ けど チンコ 増強 剤 なら 効き 目 な い よ |
Và đây là một bức ảnh hiểm có về dương vật của một con vịt, vậy chắc chắn nó là con đực. これは とても珍しい カモの男性器の写真です 確かにオスでした |
Cột thánh có thể là biểu tượng của âm hộ người nữ, và trụ đá có thể là biểu tượng của dương vật. 聖木は女性の本質を表わし,聖柱は陰茎像であったようです。 不忠実なユダの住民は,その両方を用いました。 |
Có một tượng của Venus Genetrix, nữ thần ái tình, cũng có tượng của Dionysus mang một số thập tự giá hình dương vật. 性愛の女神ウェヌス(ビーナス)・ゲネトリクスの彫像や,男根を表わす十字章が幾つも描かれたディオニュソスの彫像もありました。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のdương vậtの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。