ベトナム語
ベトナム語のđưa ra;はどういう意味ですか?
ベトナム語のđưa ra;という単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのđưa ra;の使用方法について説明しています。
ベトナム語のđưa ra;という単語は,出す, 差し出すを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語đưa ra;の意味
出すverb Tôi giúp đỡ bằng những giải pháp người ta đưa ra. 買える解決策には お金を出していました |
差し出すverb cố gắng hiểu được và cố gắng đưa ra một câu trả lời 3つの「S」の脅威を理解し 解答を差し出すこと |
その他の例を見る
An Ma đưa ra cho Cô Ri An Tôn một lý do để hy vọng. アルマは希望を持つ理由があるとコリアントンに言っています。 |
Đưa ra sự giải thích cần thiết. 必要な説明をする。 |
Yêu cầu lớp học nhận ra các lý do tại sao Gia Cốp đưa ra bài giảng này. クラス全体に,ヤコブがなぜこの説教をしたのか,その理由を見つけるように言う。 |
Cuối cùng Midway cũng được đưa ra hoạt động trở lại vào ngày 31 tháng 1 năm 1970. ミッドウェイは1970年1月31日に再び作戦行動に入る。 |
Ba lý thuyết được đưa ra để giải thích cho vấn đề này. このことを説明するため、3つの仮説が提起されてきた。 |
Lời khuyên nào ông sẽ đưa ra? どんなアドバイスがありますか? |
Tuy nhiên, quyết định nhận vào lại là do ủy ban tư pháp trước kia đưa ra. しかし復帰の決定は,当初の審理委員会が下します。 |
Yandex.Money đôi khi có thể đưa ra một thông báo lỗi. Yandex.Money の画面でエラー メッセージが表示されることがあります。 |
* Những nguy hiểm của việc đưa ra các quyết định mà không hội ý với Chúa là gì? * 主に相談しないで物事を決めると,どのような危険がありますか。 |
"Báo chí độc lập có thể giúp đưa ra ánh sáng những vụ việc dễ bị ỉm đi.” 独立した報道機関の働きにより、そうでなければ埋もれたままになっていたであろう人権侵害事例が明らかになることもある。」 |
Đưa ra phần dễ tổn thương nhất của anh. 最も 弱 い ところ を 見せ ろ |
Tôi xin đưa ra một vài ví dụ về điều này. 例を挙げて説明しましょう。 |
Phao-lô không nêu lên một nhận xét, nhưng đưa ra một lời khuyến giục. パウロは単なる観察を述べているのではなく,勧告を与えているのです。 |
Người nào đưa ra lệnh thi người đó phải là người ra tay. 誰 か に 教わ っ た 文 だ な 剣 を 振 る 必要 が 有 る |
Ngài đã đưa ra những chỉ thị rõ ràng về cách chúng ta nên xử sự. 神はどう行動するべきかについて明確な指示を与えておられます。 この指示を戒めと言います。 |
Ta sẽ bị đưa ra khỏi đây. 私 は ここ から 連れ て 行 か れ |
Sáu tiếng sau, tôi đã đưa ra bảng danh sách. 次 の 6 時間 リスト を ひねり出 し た |
Các sứ đồ đã làm gì trong mấy tuần trước khi bị đưa ra Tòa Công Luận? 使徒たちはサンヘドリンの前へ引き出されるまでの幾週かの間,何をしていましたか。( |
Người viết Thi-thiên tự đưa ra câu trả lời sau: “Phải cẩn-thận theo lời Chúa”. 詩編作者は自らの問いに対し,「み言葉にしたがって注意深くあることによってです」と答えました。 |
Lý do mà họ đưa ra về các chiến dịch bom Mỹ không hẳn là nói dối. 米国による空爆の話は 全くの嘘ではありません |
(Hê-bơ-rơ 11:26) Đức Chúa Trời không đưa ra phần thưởng này như một sự mua chuộc. ヘブライ 11:26)神は,いわば買収するためにこの報いを差し伸べておられるのではありません。 |
20 Để làm thế cách hữu hiệu, hãy để ý đừng đưa ra quá nhiều điểm. 20 このことを効果的に行なうため,あまり多くの論点を取り上げないように注意してください。 |
Họ ngừng việc đưa ra những câu trả lời, hay cố gắng đưa ra giải pháp. 彼らは答えやソリューションを ただ与えることを止め |
Lý lẽ chung được đưa ra thường liên quan đến tiến hóa. 標準的な理論では 進化論に基づき説明しています |
Đó là con số mà Liên Hiệp Quốc đưa ra. Hơn một nửa đồ ăn これは国連の最新統計です 半分もですよ |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のđưa ra;の意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。