ベトナム語
ベトナム語のdự đoánはどういう意味ですか?
ベトナム語のdự đoánという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのdự đoánの使用方法について説明しています。
ベトナム語のdự đoánという単語は,予測を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語dự đoánの意味
予測noun ([予断]) Một viện nghiên cứu Nhật Bản dự đoán cho đến đầu tháng 5 biến thể vi-rút corona phát hiện ở Anh sẽ chiếm hơn 80% số ca nhiễm ở Tokyo và các khu vực lân cận. 日本の研究所は、英国で発見された変異コロナウイルスが、5月の初めに東京と近隣エリアの感染者数の80%を占めると予測しました。 |
その他の例を見る
Cuộc sống cũng có đau khổ, khi hoàn cảnh rất khác với điều chúng ta đã dự đoán. 状況が,予期していたことと大きく異なる場合,胸が張り裂ける思いがします。 |
Đây là dự đoán tốt nhất của tôi. この数値が正確か どうか分かりませんよ |
Nếu người ấy dự đoán sẽ có mưa, liệu bạn có mang theo áo mưa không? その人の予報が雨なら,あなたも出かける時には傘を持って行くのではないでしょうか。 |
Liệu sự phân biệt chủng tộc có thể dự đoán trước bằng cách nào đó không? 人種差別は何らかの方法で予測できるのか? |
Những số liệu trước năm 1860 đều là dự đoán. 1811年までの数値は概算の推定値である。 |
Hay, "Ta có thể dự đoán doanh số của sản phẩm này là bao nhiêu?" あるいは 「この製品の 売り上げ予想は?」 などです |
Sau đó khoa học khám phá các nguyên tố này đúng như đã dự đoán. そうした元素はその後,予測どおりに発見されました。 |
Công nghệ của người Kryton có khả năng dự đoán cơn bão mặt trời. クリプトン 人 は 、 太陽 嵐 を 予測 でき る 技術 が あ り 、 |
Ông ấy đã dự đoán được. その 事 を 予測 し て い た |
Không hề có triệu chứng, nhưng lại có dự đoán. 症状が全くない段階での予測です |
Nhưng tôi sẽ chơi cho bạn âm thanh mà chúng tôi dự đoán. では その音はどんなものなのか 私たちの予測はこの様なものです |
Và bạn có thể dự đoán quỹ đạo mới. 軌跡を新たに予測することができます |
Đó là 1 dự đoán -- suy đoán về 1 hạt mới. これはすなわち予言です 新しい粒子を予言しています |
Bây giờ nếu tôi hỏi bạn dự đoán một chữ cái nữa, bạn nghĩ nó sẽ là gì? それでは次の文字は 何だと思いますか? |
Vậy là kịch bản này có những dự đoán. ですからこの見方から予測ができます |
Lưu ý: Hiện tại, bạn chỉ có thể sử dụng tính năng dự đoán từ trong Gmail. 注: 現在、後続語予測は Gmail でのみご利用いただけます。 |
CEO của Airbus, Noël Forgeard, nói ông ta dự đoán sẽ bán được 750 chiếc. エアバス社CEOのノエル・フォルジャールは「この航空機を500機販売する」という期待を表明している。 |
Goldman Sachs dự đoán nền kinh tế Trung Quốc sẽ vượt qua Mỹ vào năm 2027. ゴールドマンサックスは 中国経済が 2027年までにアメリカ経済を追い越す と予測しています |
Tôi đã xuống đây để nghiền ngẫm về việc không dự đoán được cuộc tấn công nhà Greyjoy. 私 は グレイ ジョイ の 襲撃 は 私 の ミス だ それ を 覆 う ため ここ へ 逃げ て き た |
Và chúng được dự đoán để đạt được khoảng 40 % tăng trưởng. 約40%の成長が見込まれています |
Chú thích động chỉ hiển thị khi được dự đoán sẽ tăng hiệu suất quảng cáo của bạn. 動的コールアウトは、広告の掲載結果が向上すると見込まれる場合にのみ表示されます。 |
Và các dự đoán là những dao động giúp tạo ra chúng ta là tối thiểu. その予測はと言うと 私たちは最小の揺動によってを創られたということです |
Tôi e là anh vẫn phải làm công tác an ninh lâu hơn dự đoán 警備 の 任務 で 残 る 必要 が あ る か も しれ な い の を 恐れ て る 予想 以上 に 長 く |
Chúng phát triển còn tốt hơn tôi dự đoán. 収穫 と 植替え の 時期 だ 期待 より よ く 育 っ て る |
Hãy làm những gì không thể dự đoán được. 思いがけ な い こと を する ん だ 賭け さ |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のdự đoánの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。