ベトナム語
ベトナム語のđồng hànhはどういう意味ですか?
ベトナム語のđồng hànhという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのđồng hànhの使用方法について説明しています。
ベトナム語のđồng hànhという単語は,同行を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語đồng hànhの意味
同行verb noun Egingwah, bạn đồng hành của Peary nhìn lướt qua chân trời để tìm đất ピアリーに同行したイギンヤが陸地を求めて水平線を見渡しているところ |
その他の例を見る
Buổi chiều đó, anh và người bạn đồng hành của mình sắp trở lại căn hộ của họ. ある晩,シドと同僚がアパートに帰ろうとしていたときのことです。 |
15 phút: “Trau dồi kỹ năng trong thánh chức—Trở thành bạn đồng hành đắc lực”. 15分: 「宣教の技術を向上させる ― 共に働く仲間を助ける」。 |
* “Những người bạn đồng hành ... củng cố lẫn nhau trong những lúc khó khăn. * 「同僚......は困難なときに互いに強め合います。 |
Có nhiều lợi điểm khi đi với một bạn đồng hành 他の人と一緒に乗るのもよい |
Người bạn đồng hành của tôi và tôi đang đi đến từng nhà để giảng đạo. 同僚とわたしは戸別訪問をしていました。 |
Cho phép tôi hỏi về số phận bạn đồng hành của tôi, Bronn? 部下 の ブロン の 処遇 は いかが なさ る の で しょ う か ? |
Cùng với bạn đồng hành của mình và những người truyền giáo khác, hãy thành tâm cam kết: 同僚やほかの宣教師と一緒によく祈って次の事柄を行う決意をします。 |
Ông từng có nhiệm vụ đặc biệt là làm bạn đồng hành với Phao-lô. パウロの旅の仲間として,テモテには特別な務めがありました。 |
Thật vui khi có bạn đồng hành nữ để thay đổi. 気分 転換 に 女性 と の 交友 は 楽しみ で す |
10 phút: “Đừng chỉ là bạn đồng hành im lặng”. 10分: 「ただ一緒にいるだけですか」。 |
Ta không phải bạn đồng hành của ngươi. 俺 は お前 の 旅 仲間 じゃ な い |
Trau dồi kỹ năng trong thánh chức—Trở thành bạn đồng hành đắc lực 宣教の技術を向上させる ― 共に働く仲間を助ける |
Tìm bạn đồng hành パートナーが見つかる |
Cũng cùng năm ấy, một tạp chí đồng hành với tờ Tháp Canh bắt đầu được xuất bản. 同じ年,「ものみの塔」誌の姉妹誌が発刊されました。 |
Trong hai tuần, cô bé trở thành bạn đồng hành của tôi, ngủ với tôi. 滞在中の2週間のうちに 彼女は私の友達になり 一緒に眠るようになりました |
Tôi và người bạn đồng hành đến một số ngôi làng khác. わたしたち二人は他の村々を訪ねることになっています。 |
Phao-lô và các bạn đồng hành được thần khí hướng dẫn như thế nào? パウロの一行は,聖霊の指示をどのように受けましたか。 |
* Tôi cố gắng sống xứng đáng với sự đồng hành của Đức Thánh Linh. * 聖霊を伴侶とするのにふさわしい生活をするよう努力している。 |
Vì không có bạn đồng hành nên tôi trở lại làm tiên phong đặc biệt ở Hemsworth. わたしは開拓奉仕のパートナーがいなかったので,ヘムズワースに戻って特別開拓者として奉仕しました。 |
Chúng ta hãy đồng hành cùng họ.—Đọc Công vụ 16:6-10. 使徒 2:33)その旅の跡をたどってみましょう。 ―使徒 16:6‐10を読む。 |
Ông đã niềm nở tiếp đãi Phao-lô và các bạn đồng hành trong ba ngày. ポプリオは,パウロと仲間たちを3日間,手厚くもてなします。 |
18 Vậy trách nhiệm của lớp người Giê-rê-mi và các bạn đồng hành của họ là gì? 18 では,エレミヤ級とその仲間たちにはどんな責任がありますか。 |
Đặc biệt, có một người bạn đồng hành đã là nguồn sức mạnh đối với tôi. 特に一人の同僚はわたしに大きな影響を与えました。 |
Ông Ma-thi-ơ và Giăng là sứ đồ, bạn đồng hành với Chúa Giê-su. マタイとヨハネは使徒であり,イエスと共に旅をしました。 |
Phao-lô đã khởi hành trên loại tàu nào, và các bạn đồng hành của ông là ai? だれが同行しましたか。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のđồng hànhの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。