ベトナム語
ベトナム語のđồng cảmはどういう意味ですか?
ベトナム語のđồng cảmという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのđồng cảmの使用方法について説明しています。
ベトナム語のđồng cảmという単語は,共感, 共鳴, 共感を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語đồng cảmの意味
共感noun ([同感]) Sự quen thuộc chính là liều thuốc mang lại sự đồng cảm. 親しむことが共感することへの 入り口なのです |
共鳴noun |
共感verb noun Đồng cảm là khả năng của trí não kết nối tâm trạng phù hợp với những bạn đồng hành. 共感というのは 共にいる者と 感情を合わせる能力で |
その他の例を見る
Tại sao việc biểu lộ sự đồng cảm không phải lúc nào cũng dễ? 思いやりを示すのが難しいのはなぜですか。 |
8 Điều gì giúp chúng ta biểu lộ sự đồng cảm với những người mình rao giảng? 8 伝道する際,どのように思いやりを示せるでしょうか。 |
‘Hãy biểu lộ sự đồng cảm’ 「思いやり」を示す |
12 Nồng ấm và đồng cảm 12 温かさと思いやりを示す |
Tại sao việc biểu lộ sự đồng cảm rất quan trọng trong thánh chức? 宣教で思いやりを示すことが大切なのはなぜですか。 |
13 Dù vậy, loài người không thấu hiểu và đồng cảm như Đức Giê-hô-va. 13 しかし人間は,エホバのようには理解したり感情移入したりすることができません。 |
Thì thật dễ để đồng cảm, vì bạn hiểu これは簡単なことです 賞賛されますから |
Chúa Giê-su đồng cảm với người bệnh dù ngài không bao giờ bị bệnh. イエスは病気になったことが一度もありませんでしたが,病気の人に感情移入をしました。 |
5 Bày tỏ sự đồng cảm khi tìm cách an ủi người khác chắc chắn là điều thích hợp. 5 他の人を慰めようとするとき,思いやりのある言葉をかけるのはまさに適切です。 |
20 Hãy biểu lộ sự đồng cảm trong thánh chức 20 宣教で思いやりを示しましょう |
Tôi tin rằng tình hình của chúng ta sẽ tạo ra sự đồng cảm có lợi. 我々 の 状況 から すれ ば 強力 な 同情 票 が 期待 でき ま す |
Dù vậy, ngài vẫn thể hiện sự đồng cảm sâu xa với người khác. それでも,他の人の気持ちをとても大切にしました。 |
Louise nói: “Điều này dạy tôi sự đồng cảm. ルイーズは,「感情移入することを学びました。 |
Tính đồng cảm giúp các trưởng lão khuyến khích những người nản lòng 長老たちは感情移入をするなら,気落ちしている人たちを励ますことができる |
Sự đồng cảm đã thôi thúc Chúa Giê-su rao giảng thông điệp an ủi (Xem đoạn 5, 6) イエスは人々を気遣っていたので,慰めとなるメッセージを伝えた。( 5‐6節を参照。) |
Lòng trắc ẩn cũng có thể đồng nghĩa với đồng cảm. 思いやりは「共感」の同義語ともいえます |
15 Các trưởng lão đặc biệt cần biểu lộ sự đồng cảm. 15 特に会衆の長老たちは,思いやりを示す必要があります。 |
Những điều đó làm chúng ta đau lòng và đồng cảm với người khác. その結果として,心が痛み,また人への同情心が高まります。 |
Và điều còn lại là sự đồng cảm và tình thương. そしてもう一つは 「共感と思いやり」 です |
Và đó là những gì chúng tôi đồng cảm được. これは私たち全員に関わる話でもあります |
Việc biểu lộ sự đồng cảm mang lại lợi ích nào trong thánh chức? 宣教で思いやりを示すなら,どんな良い結果が得られますか。 |
▪ “Nhiều nữ tù có thể đồng cảm với những nhân vật trong bài. ■ 「受刑者の多くは,この記事に取り上げられている人たちに共感を覚えます。 |
Vậy, anh cho rằng chúng ta cần một dạng đồng cảm mới? クリス:ということは 新しい種類の 共感が必要だと言うことですか? |
Sự đồng cảm và chủ nghĩa vị tha là nền móng của một nền văn minh 思いやりと利他性は 文明の2つの土台です |
Chúa Giê-su quan tâm và đồng cảm. イエスは,人の気持ちを理解し,思いやりを示した。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のđồng cảmの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。