ベトナム語
ベトナム語のđội trưởngはどういう意味ですか?
ベトナム語のđội trưởngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのđội trưởngの使用方法について説明しています。
ベトナム語のđội trưởngという単語は,キャプテンを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語đội trưởngの意味
キャプテンnoun (サッカー競技におけるピッチ上のリーダー的存在) Cậu nghe đội trưởng nói rồi đó thôi. あなた は キャプテン を 聞 き ま し た 。 |
その他の例を見る
* Xem thêm Dân Ngoại; Đội Trưởng; Phi E Rơ * 「異邦人」; 「百卒長」; 「ペテロ」 参照 |
Hạm đội trưởng, đây là X-ray Bravo 7-0. 艦隊 指令 へ こちら X 線 ブラボー 70 |
Anh ta là đội trưởng ngày hôm đó. チーム リーダー が 関わ っ て る |
Anh cũng là đội trưởng của đội tuyển Argentina. アルゼンチンのトラックチームの監督も務めた。 |
Tụi tao đã chọn Henry làm đội trưởng của đội của tụi tao rồi. 私たちはヘンリーをチームの主将に選んだ。 |
Lúc đó, tôi là đội trưởng đội bóng có tên là Hoàng Tử Xứ Wales. 当時,私はプリンス・オブ・ウェールズというサッカー・チームのキャプテンを務めていました。 |
Đội trưởng Nick O'Brien của bộ phận Phòng chống tội phạm nhanh chóng thụ lý vụ việc. その日の朝、ニック・オブライエン刑事が犯罪現場の捜査に向かった。 |
Thưa chỉ huy, đây là Đội trưởng. 司令 部 これ が チーム リーダー で す |
Đội trưởng Moreno nói anh đã nghỉ không lương? モレノ 警部 は あなた が 無給 休暇 を 取 っ た と 言 っ た |
Cô là đội trưởng đội cổ vũ. チアリーダーのキャプテンとして |
Tha lỗi cho tôi, đội trưởng Drautos. 、 キャプテン Drautos を 許 し て 。 |
Tuy nhiên, trọng tài thường trao đổi với đội trưởng về những hành vi chung của đội bóng. しかしながら、審判員はチームの一般的な振舞いに関してそのチームのキャプテンに話しかけることがある。 |
Cậu ấy là một người chơi vĩ đại và là một đội trưởng vĩ đại. 彼 は 良 い キャプテン だ |
đội trưởng đâu captain? 船長 は どこ に あ り ま す か ? |
Anh ấy xứng đáng trở thành đội trưởng của đội chúng ta. 彼はわがチームの主将にふさわしい。 |
Đại đội trưởng là cấp bậc cao nhất mà một binh lính có thể vươn tới. 百人隊長の職は,一兵卒が昇進して就くことのできる最高の階級でした。 |
Đội Glaive sát cánh bên nhau, có đội trưởng hoặc không. グレイブ は 、 船長 又 は 全く な い 、 一緒 に 立 っ て い ま す 。 |
Một đại đội trưởng thường chỉ huy những đội binh gồm 50 đến 100 lính bộ. 百人隊長は通常,歩兵50人ないし100人から成る部隊を指揮しました。 |
Đại đội trưởng và chính trị viên đều bị thương nặng. 機長と巡視員のうち、機長が重傷を負った。 |
Người đội trưởng vui vẻ đáp: “‘Thưa khỏe ạ.’ 『元気ですよ』と彼は明るく答えました。 |
Và bạn biết, là người đội trưởng, bạn sẽ làm gì? ここでリーダーとして何をすべきか? |
Một đội trưởng ở Sê Sa Rê được Phi E Rơ làm phép báp têm (CVCSĐ 10). ペテロ から バプテスマ を 受けた カイザリア(カイザリヤ)の 百卒長(使徒 10章)。 |
Đội trưởng giết bọn mình mất! キャプテン に 殺 さ れ る ! |
Adebayor đã được chọn làm đội trưởng sau giải đấu này. この猫が後の隊長となる存在である。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のđội trưởngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。