ベトナム語のdịch ra tiếng Anhはどういう意味ですか?

ベトナム語のdịch ra tiếng Anhという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのdịch ra tiếng Anhの使用方法について説明しています。

ベトナム語dịch ra tiếng Anhという単語は,イギリス, イングランドの, 米語, えいこくじん, イギリス人を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語dịch ra tiếng Anhの意味

イギリス

(English)

イングランドの

(English)

米語

(English)

えいこくじん

(English)

イギリス人

(English)

その他の例を見る

Từ “al-jabr” trong tựa sách sau này được dịch ra tiếng Anh là “algebra” (đại số).
アラビア語の原題「ヒサーブ・アル‐ジャブル・ワル‐ムカーバラ」のアル‐ジャブルという語は,英語のアルジェブラ(代数学)のもととなった言葉です。
Nó được dịch ra tiếng Pháp và Ba Lan nhưng không dịch ra tiếng Anh.
フランス語とポーランド語に翻訳されましたが,英語には翻訳されませんでした。
Không được dịch ra tiếng Anh.
これは英語への翻訳ではありません。
Năm 1944 tập truyện được dịch ra tiếng Anh và xuất bản tại New York và London.
1944年、英訳がニューヨークとロンドンで出版された。
Những người Lollards này đã đọc và phân phát cuốn Kinh-thánh do John Wycliffe dịch ra tiếng Anh từ bản Vulgate.
このロラード派の人たちは,ジョン・ウィクリフがウルガタ訳から英訳した聖書を読み,また頒布しました。
Đối với các quốc gia có ít hoặc không có tác phẩm nào được dịch ra tiếng Anh trên thị trường, mọi người còn nỗ lực tìm kiếm hơn nữa.
英語になっている作品が ほとんど あるいは全く 手に入らないような国では 人々は さらに親切でした
THƯ VIỆN Anh quốc mới đây đã đồng ý trả gần 1.600.000 Mỹ kim để mua một bản Kinh-thánh phần tiếng Hy Lạp do ông William Tyndale dịch ra tiếng Anh.
最近,英国図書館はウィリアム・ティンダル英訳のクリスチャン・ギリシャ語聖書に,約160万ドル(約1億6,000万円)を支払うことに同意しました。
Cho nên ông Tyndale đã quyết tâm dịch Kinh-thánh ra tiếng Anh để cho Kinh-thánh dễ đến tay người đồng xứ.
そのため,自国の人たちが聖書を読めるようにと願ったティンダルは,聖書の英訳を決意しました。
Đến nay, cuốn New World Translation bằng tiếng Anh được dịch ra từng phần hoặc trọn bộ trong 41 thứ tiếng.
現在までに,英語の「新世界訳」は,全巻もしくはその一部が,合計41の言語に訳されています。
Joseph Smith đã phiên dịch Sách Mặc Môn ra tiếng Anh nhờ vào ân tứ và quyền năng của Thượng Đế.
ジョセフ・スミスは神の 賜 たま 物 もの と力により,モルモン書を英語に翻訳し,次のように語りました。「〔
Đến tháng 10, 1995, Ủy ban Biên tập của Hội đồng Lãnh đạo Trung ương đã chấp thuận cho sách này được dịch từ tiếng anh ra trên 130 thứ tiếng.
統治体の執筆委員会は,1995年10月の時点で,この本を英語から130余の言語に翻訳することを承認しました。
Ông Wycliffe và Tyndale đã dịch Kinh Thánh sang tiếng Anh, Morrison dịch sang tiếng Trung Hoa, và Judson dịch ra tiếng Miến Điện (Myanmar).—1/6, trang 8-11.
ウィクリフとティンダルは英語に,モリソンは中国語に,ジャドソンはビルマ語(ミャンマー語)に訳しました。 ―6月1日号,8‐11ページ。
Nó thậm chí đã chưa từng được dịch sang tiếng Anh, nhưng may thay, chồng của Lorna biết tiếng Đức, và ông dịch ra cho bà.
1944年のこの論文は 英訳もされていませんでしたが 幸運にも ローナの夫は ドイツ語ができたので 彼女のために翻訳しました
Do vậy, ông Wycliffe và những người bạn lập ra một nhóm để dịch Kinh Thánh sang tiếng Anh.
それでウィクリフは,仲間と一緒にチームを作り,聖書を英語に翻訳する作業を始めました。
Năm 1950 Hội bắt đầu in ra từng phần nhỏ bản dịch Kinh-thánh New World Translation of the Holy Scriptures (Bản dịch Kinh-thánh Thế giới Mới), một bản dịch Kinh-thánh bằng Anh ngữ hiện đại dịch ra từ các tiếng của nguyên bản.
1950年,協会は,原語の本文を翻訳した現代英語による聖書,つまり「新世界訳聖書」を部分的に発表し始めました。
Sau đó, Vua George IV của Anh ra lệnh dịch và công bố tác phẩm tiếng La-tinh này.
時のイギリス国王ジョージ4世は,その原稿をラテン語から翻訳して公表するよう命じます。
Các nguồn tài liệu này có sẵn bằng tiếng Anh và sẽ sớm được phiên dịch ra chín ngôn ngữ nữa.
リソースは現在英語で見ることができ,間もなくさらに9つの言語に翻訳されていく予定である。
Tuy nhiên, bản tiếng Anh lại khác với bản gốc bằng tiếng Đức. Vì thế, lời trích dẫn này được dịch ra trực tiếp từ tiếng Đức.
しかし,その英訳はドイツ語の原文と違っているため,この引用文はドイツ語から直接英訳されたものに基づいています。
Anh cũng tham gia tích cực vào việc phiên dịch Sách Mặc Môn ra tiếng Nepal.
さらには,モルモン書をネパール語に訳す作業にも加わりました。
Bình luận về “Kinh Thánh vĩ đại” của Coverdale, một sách về những bản dịch Kinh Thánh (The Bibles of England) nói: “Nó là đỉnh cao trong mọi nỗ lực nhằm làm ra quyển Kinh Thánh bằng tiếng Anh... tính từ khi Tyndale bắt đầu dịch Tân Ước”.
カバデールの「大聖書」は,「ティンダルが新約聖書の翻訳に取りかかった日以来......の英訳聖書作成作業の集大成であった」と,「英国の聖書」(英語)という本には述べられています。
Các tác phẩm điêu khắc của người Inca được xem là kho báu ở các bảo tàng nước Anh, Trong khi đó kịch Shakespeare được dịch ra các thứ tiếng trên thế giới.
インカの彫刻は 大英博物館の宝となっています そしてシェークスピアは 地上の主要なあらゆる言語へと翻訳され
Hãy so sánh để biết điều này ảnh hưởng ra sao đến cách dịch những câu như Thi-thiên 90:2 và Mi-chê 5:1 trong bản hiệu đính tiếng Anh.
詩編 90編2節とミカ 5章2節を比較すると,この語が文脈に沿って訳されるようになったことが分かります。
Những anh em Hy Lạp biết nói tiếng Albania mang một số ấn phẩm về Kinh Thánh mới được dịch ra đến thành phố Tiranë và Berat.
アルバニア語を知っていたギリシャの兄弟たちが,新たに翻訳されていた聖書文書をティラナとベラトに持ち込みました。
Bằng cách mở chương trình phiên dịch của chúng tôi, hàng nghìn người tình nguyện anh hùng -- một số người chắc đang xem ngay lúc này, cảm ơn các bạn! -- họ đã phiên dịch những bài nói của chúng tôi ra hơn 70 thứ tiếng nhờ đó đã làm tăng số lần xem lên ba lần ở những nước không nói tiếng Anh.
翻訳プログラムをオープンにすることで 何千という多数のボランティアが- オンラインで今見てくれている人もいますね- TEDトークを70以上の言語に 翻訳してくれました そして非英語圏での視聴者数が3倍になったのです
Những đại diện của hội-thánh này đã dịch Kinh-thánh ra Anh ngữ hiện đại, và đến nay bản dịch «Kinh-thánh Thế giới Mới» (New World Translation of the Holy Scriptures) đã được xuất bản bằng 11 thứ tiếng và phát hành đến 40 triệu quyển.
この会衆の代表的な成員は,聖書を現代英語に翻訳する責任をも担い,「新世界訳聖書」はこれまでに11の言語で発行され,4,000万部が印刷されました。

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語dịch ra tiếng Anhの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。