ベトナム語のđi kèmはどういう意味ですか?

ベトナム語のđi kèmという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのđi kèmの使用方法について説明しています。

ベトナム語đi kèmという単語は,同伴, 付いてくるを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語đi kèmの意味

同伴

verb noun (〈行く+伴う〉)

Chính phủ cũng tạm ngừng miễn cách ly 14 ngày có điều kiện đi kèm đối với người Nhật và cư dân nước ngoài quay lại Nhật Bản sau khi đi công tác ngắn ngày.
政府は、日本人と同伴の条件付き、及び短期間の出張の後に日本に帰国する外国人居住者の14日間隔離免除の一時停止もしました。

付いてくる

hãy nghĩ về các chỉ dẫn đi kèm với trẻ con.
子どもに付いくる説明書を思ってください

その他の例を見る

Dưới đây là phụ kiện đi kèm trong hộp với thiết bị Nexus mới của bạn.
新しい Nexus 端末の付属品は次のとおりです。
Nhưng các ân phước cao quí như thế có trách nhiệm đi kèm theo.
しかし,そのような高められた特権には幾つかの責任が伴います。
Những phí tổn nào đi kèm với những quyết định này?
そういう決定には どんなコストが伴っているのか?
Món quà đi kèm một thông điệp.
贈り物 に メッセージ が あ る
Trẻ em cần phải có người lớn đi kèm.
ただし、成人の同伴が必要である。
Mẹo: Một số ứng dụng đi kèm với tiện ích.
ヒント: 一部のアプリにはウィジェットが含まれています。
Video và biểu ngữ đi kèm sẽ có cùng nội dung theo dõi.
動画とそのコンパニオン バナーは同じトラッキング情報を使用します。
Chúng đi kèm với tiền riêng.
自分のお金で乗りに来る貨物—
Một số cặp sắp đặt để có người đi kèm.
だれかに付き添ってもらうようにするカップルもあります。
3 Tốc độ sạc phụ thuộc vào việc sử dụng bộ sạc đi kèm.
3 充電速度は、付属の充電器の使用を前提としています。
Tốc độ sạc phụ thuộc vào việc sử dụng bộ sạc đi kèm.
充電速度は付属の充電器を使用した場合に基づいています。
• Niềm vinh dự được mang danh Đức Giê-hô-va đi kèm với những trách nhiệm nào?
● エホバのみ名の誉れを担うことには,どんな責任が伴いますか
Đi kèm với vô số tác dụng phụ.
数え切れない副作用も伴います
Hãy tìm hiểu thêm Về quảng cáo đi kèm kết quả tìm kiếm địa phương trên Google Maps.
詳しくは、Google マップでローカル検索広告を表示する方法についての記事をご覧ください。
● Đừng chỉ tập trung vào lời phê bình mà hãy quý trọng những lời khen đi kèm.
● 親の指摘の中に含まれている褒め言葉に注目する。
Dưới đây là phụ kiện đi kèm với điện thoại Pixel 3a mới:
新しい Pixel 3a スマートフォンの付属品は次のとおりです。
Nghiên cứu mỗi bài học và các câu thánh thư đi kèm theo bài học đó.
それぞれのレッスンとそこに出てくる聖句をよく読んでください。
Trong Kinh Thánh, danh Đức Giê-hô-va đi kèm với từ “thánh” nhiều lần.
7節)聖書の多くの箇所では,エホバの名が「聖なる」また「神聖さ」という語と結びつけられています。「
đi kèm với cáp quang, bởi vì có rất nhiều băng thông.
IPは効率の良いプロトコルであり フリーをもたらしまします 広大なバンド幅によって 光ファイバーもフリーをもたらします
Có gì đi kèm với bài hát của Steely Dan không?
スティーリー ・ タン の この 曲 は ?
Đây là một trách nhiệm khác đi kèm theo sự tự do của đạo đấng Christ.
ペテロ第一 2:17)これはクリスチャンの自由に伴うもう一つの責任です。

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語đi kèmの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。