ベトナム語
ベトナム語のđánh giáはどういう意味ですか?
ベトナム語のđánh giáという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのđánh giáの使用方法について説明しています。
ベトナム語のđánh giáという単語は,再検討, 判定, 判断, 口コミを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語đánh giáの意味
再検討verb noun hội nghị đánh giá Hiệp ước Không phổ biến vũ khí hạt nhân (NPT) 核拡散防止条約(NPT)再検討会議 |
判定verb noun (〈行う+[価]〉) Các chuyên gia về bệnh truyền nhiễm và các bác sỹ dự định sẽ họp vào thứ Năm để đánh giá tình hình hiện nay. 伝染病の専門家と医者は、現在の状況を判定するために木曜日に会議する予定です。 |
判断verb noun Các chuyên gia cố vấn cho Chính quyền Thủ đô Tokyo về các biện pháp ứng phó vi-rút corona đã nhóm họp vào thứ Năm để đánh giá tình hình hằng tuần. 東京都にコロナウイルス対策対応を助言する専門家が、毎週の状況を判断するため木曜日に会議しました。 |
口コミnoun |
その他の例を見る
Omar đánh giá cao công việc của các anh. オマール は 武器 の 配送 に 感謝 し て る |
Nếu không vượt qua được, thì bạn có thể làm lại bài đánh giá sau đó 1 ngày. 理解度テストに合格しなかった場合は、1 日後から再受験できます。 |
Đánh giá doanh nghiệp của chính bạn. 自分の店やサービスのクチコミを投稿すること。 |
Quả là một nơi bị đánh giá thấp. 過小 評価 さ れ ま す ね |
Đây là cách trả lời đánh giá: レビューに返信する方法は次のとおりです。 |
Quản lý bài đánh giá クチコミを管理 |
5, 6. (a) Những thí dụ nào cho thấy chúng ta thường đánh giá cao cái gì nguyên vẹn? 5,6 (イ)わたしたちが全きもの,つまり欠けたところのないものをしばしば高く評価することを示す,どんな例がありますか。( |
Và chúng tôi đánh giá việc họ sẵn sàng trả bao nhiêu tiền cho hình xếp đó. そして皆が いくらなら支払うか 調査しました |
Khi bạn đánh giá một sự kiện, hãy chọn một mô hình phân bổ: イベントを評価するときは、次のいずれかのアトリビューション モデルを選びます。 |
Đánh giá cơ hội này この最適化案を評価する |
Đây là con số mà Quốc Hội có thể đánh giá cao. 感謝してくれるのは アメリカ連邦議会くらいかな |
Và tôi có thể đánh giá qua cái nhìn thoáng qua vào sự quan tâm của anh ta. 彼の目に少し興味の色が浮かんだのが見えました |
Các phép so sánh cho phép bạn đánh giá các nhóm nhỏ dữ liệu cạnh nhau. 比較を使用すると、データのサブセットを並べて評価できます。 |
Vâng, từ tỉ lệ eo - hông ta đoán được cách đánh giá về khoảng cách. ウエスト / ヒップ比で 推測距離を予測できるということ |
Một số người còn đánh giá người khác tùy theo cà vạt họ đeo. 初対面の人を,締めているネクタイに基づいて評価する人さえいるのです。 |
Chỉ khoảng 15% số loài đã biết được nghiên cứu đủ sâu để đánh giá được tình trạng. わずか約15% の種でしか 種の状態を判断しうる程の研究がされていません |
Tìm hiểu thêm về các bài đánh giá đã được Google xác minh 詳しくは、Google によって確認済みのレビューに関する記事をご覧ください。 |
Hiện nay, hệ thống trả lương được đánh giá cao ở 2 điểm. 現在の給与システムでは、次の2つのことに対し報酬が与えられています。 |
Tìm hiểu cách người hâm mộ đóng góp và đánh giá nội dung này cho video của bạn. 詳しくは、視聴者が翻訳の投稿や審査に協力する方法についての記事をご覧ください。 |
Những đánh giá về Gilberto thường trái ngược. 特技は逆ギレビンタ。 |
Vậy, chắc chắn Đức Giê-hô-va đánh giá cao phương pháp dạy dỗ này! ですから,エホバがこの教え方を極めて有用なものと見ておられることは間違いありません。 |
Bạn không nên đánh giá một người bằng vẻ bề ngoài của anh ta. 人を見掛けで評価してはならない。 |
Liên quan đến chất lượng nước, nước Croatia được đánh giá rất cao trên toàn thế giới. 水の品質について、クロアチアの水は世界から評価される。 |
Mục đích là đánh giá tốt hơn về dân chúng để phục vụ họ tốt hơn. つまり より良い公共サービスを 提供するために 国民をより正確に測定するのです |
Tôi đánh giá cao đề nghị này, Adam, Nhưng sao lại là tôi? 申し出 に は 感謝 する けど アダム なぜ 私 に ? |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のđánh giáの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。