ベトナム語
ベトナム語のĐan Mạchはどういう意味ですか?
ベトナム語のĐan Mạchという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのĐan Mạchの使用方法について説明しています。
ベトナム語のĐan Mạchという単語は,デンマーク, 丁抹, Denmāku, デンマーク 王国, デンマークを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語Đan Mạchの意味
デンマークproper ([丹麦]) Vì thế Đan Mạch sắp nhỏ lại rất nhiều. そのためデンマークは いっきに縮小するでしょう |
丁抹proper |
Denmākuadjective |
デンマーク 王国adjective |
デンマークproper Vì thế Đan Mạch sắp nhỏ lại rất nhiều. そのためデンマークは いっきに縮小するでしょう |
その他の例を見る
Pháp là 43%, Đan Mạch là 45% và Thụy Điển là 55%.—INSTITUTO DE POLÍTICA FAMILIAR, TÂY BAN NHA. フランスでは43%,デンマークでは45%,スウェーデンでは55%である。 ―インスティトゥート・デ・ポリティカ・ファミリアール,スペイン。 |
Ông tổ ngoại của tôi là Jens Anderson đến từ Đan Mạch. 高祖父のジェンズ・アンダーソンはデンマークの出身でした。 |
Chúng tôi cũng tự hỏi rằng Đan Mạch có thể cho Trung Quốc thấy những gì hợp lý? こうも考えました デンマークと中国を関係づける 何かを見せられないか? |
Vậy hãy nghe anh Jørgen ở Đan Mạch nói về sự nghiệp mà anh đã chọn. では,自分の選択に関して,デンマークのヤーンが語ったことを考えてみましょう。 |
Năm 1645 Đan Mạch bị buộc phải nhượng tỉnh Halland cho Thụy Điển, nhưng vẫn giữ lại đảo này. 1645年にデンマークがスウェーデンにハッランド地方を譲渡したのちも、デンマーク領として残った。 |
“Thật tình tôi không biết họ là ai, họ tin gì”.—Chị Cecilie, Esbjerg, Đan Mạch. 「正直言って,彼らがどういう人たちなのかも,何を信じているのかも,知りませんでした」。 ―セシーリエ,デンマークのエスビアウ。 |
Vì vậy nếu bạn muốn mua xe chạy bằng xăng ở Đan Mạch, nó có giá 60,000 Euro. デンマークでガソリン車を買うと6万ユーロです |
M41 DK-1 - do Đan Mạch nâng cấp thêm. M41DK-1 デンマークの独自改良型。 |
Bên dưới eo biển Đan Mạch tồn tại thác nước lớn nhất thế giới. つぎに デンマーク海きょうの下には 世界最大の滝がある |
Chẳng hạn, một cặp vợ chồng ở Đan Mạch đã so sánh máy bay với các con chim. 例えば,デンマークのある夫婦は,飛行機と鳥を比較して,子どもにこう言いました。「 |
Đợt mở rộng thứ nhất vào năm 1973, thâu nhận 3 nước Đan Mạch, Ireland và Vương quốc Anh. 最初の拡大は1973年に、デンマーク、アイルランド、イギリスが加盟によってなされた。 |
Một số sau này được chuyển cho Đan Mạch, Na Uy và Thổ Nhĩ Kỳ. 後に一部の余剰機がデンマーク、ノルウェー、トルコに譲渡された。 |
Xem Điều khoản dịch vụ cho Đan Mạch của Trung tâm thanh toán. お支払いセンター利用規約(デンマーク)をご確認ください。 |
Chúng đầu tiên được dùng bởi một tờ báo Đan Mạch, được dùng để nói về đạo Hồi. 一番初めに漫画を使ったのはあるデンマークの新聞で イスラム教について意見を述べようとした |
Tôi muốn làm chủ thân thể mình”.—Ông Henning, Đan Mạch. 自分の体は自分のものですから」。 ―ヘニング,デンマーク。 |
Mads Dittmann Mikkelsen (sinh ngày 22 tháng 11 năm 1965) là một diễn viên người Đan Mạch. ラース・ディットマン・ミケルセン(Lars Dittmann Mikkelsen, 1964年5月6日 - )はデンマークの俳優である。 |
Đa số người Faroe là công dân Đan Mạch. 現在、ほとんどのフェロー人はデンマーク国民である。 |
Sau ba năm ở Na Uy, chúng tôi trở về Đan Mạch. 私たちはノルウェーに3年間とどまった後,デンマークに戻りました。 |
Tại Đan Mạch, 1,5 triệu tờ Tin Tức Nước Trời đã được phân phát với kết quả mỹ mãn. デンマークでも,「王国ニュース」が150万部配布され,良い結果が得られました。 |
Tiếng Đan Mạch デンマーク語 |
Horsens cũng có nhà bảo tàng công nghiệp duy nhất ở Đan Mạch. ホーセンスにはデンマーク唯一の産業博物館がある。 |
Đây là nữ thủ tướng đầu tiên của Đan Mạch. デンマーク初の女性首相。 |
Đan Mạch là quốc gia đầu tiên đưa ra pháp chế này vào năm 1903. 最初にその種の法律を制定した国はデンマークで,1903年のことでした。 |
Một cộng đồng thiểu số Đan Mạch di cư tới đây nói tiếng Đan Mạch. デンマーク語は少数のデンマーク人が話す。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のĐan Mạchの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。