ベトナム語
ベトナム語のđảm bảoはどういう意味ですか?
ベトナム語のđảm bảoという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのđảm bảoの使用方法について説明しています。
ベトナム語のđảm bảoという単語は,保証, 確保, 確実, 確実にするを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語đảm bảoの意味
保証verb noun ([担保]) Thủ tướng Nhật Bản Suga Yoshihide nhấn mạnh chính phủ sẽ đảm bảo để tất cả mọi người trong nước đều có thể được tiêm chủng 日本の菅義偉首相は、政府は全国の誰もが予防接種を受けることができるように保証すると強調した。 |
確保verb noun ([担保]) có khả năng chính phủ sẽ đảm bảo đủ liều lượng cần thiết để tiêm chủng cho những người được ưu tiên, hy vọng là sẽ bắt đầu vào giữa tháng 2. 政府は、2月中旬からの開始を望む優先される人々の、予防接種に必要な量を確保できる可能性が高い。 |
確実noun Ông Brooks cho NHK biết rằng ông muốn đảm bảo rằng thanh kiếm được trả lại cho ngôi đền sau khi ông qua đời. ブルックス氏はNHKに、彼の死後、刀が神社に確実に戻されるようにしたいと語った。 |
確実にするverb noun Nhật Bản đang tăng cường quy định về tiền ảo để đảm bảo các lệnh trừng phạt quốc tế đối với Nga có hiệu quả. 日本は、ロシアに対する国際的な制裁が効果があるのを確実にするために、仮想通貨の規制を強化しています。 |
その他の例を見る
Tôi đảm bảo bằng tính mạng mình. アカゲ ザル は 長 く 生き て る |
Đảm bảo tài khoản Google Ads của bạn được liên kết với tài khoản Analytics. Google 広告アカウントがアナリティクス アカウントとリンクしていることを確認してください。 |
Nếu muốn xem lại video, hãy đảm bảo bạn đã lưu bản sao của video đó. 今後再び動画を見たい場合は、バックアップを保存するようにしてください。 |
Tôi đảm bảo tình hình đã được kiểm soát. 支配 を 取り返 す と 約束 し ま す |
Là cố vấn trưởng của nhà vua, bổn phận của tôi là đảm bảo họ không nhận ra. 王 の 最高 顧問 と し て そんな こと 気 に し な く する の が 私 の 努め で す |
Hơn nữa tôi đã đảm bảo nó không vượt ra khỏi giai đoạn qui hoạch しかも それ が 具体 化 する 事 の な い よう 念入り に 釘 を 刺 し て お い た |
Những người bên trong đảm bảo là khẳm tiền. 目標 は マフィア の カジノ だ 確実 に 武装 し て る |
(b) Bài Thi-thiên 136 đảm bảo với chúng ta điều gì? ロ)詩編 136編にはどんな保証の言葉がありますか。 |
Để đảm bảo chúng tôi giao phần thưởng kịp thời, vui lòng lưu ý những điều sau: 賞品を滞りなく配送できるよう、次の点にご注意ください。 |
Dĩ nhiên, không có gì là đảm bảo trong thế giới này. もちろん,今の世の中で絶対に安全ということはありません。 |
Nhưng những gì họ đảm bảo là tính cơ bản. しかし教本はあらゆるクラスを凡庸にしてしまいます |
Chúng ta thấy sự tự nhiên của hiện tượng này đảm bảo rằng họ sẽ tiếp tục. この現象の特質を考えてみても 今後も活動し続けることは明らかだからです |
Để đảm bảo quá trình nhập thành công, hãy thực hiện theo hướng dẫn định dạng bên dưới. インポートが正しく行われるよう、フォーマットについて下のガイドラインを確認してください。 |
Tôi đảm bảo với ngài là nó không có độc. 毒 は 入 っ て 無 い と 約束 し ま す |
Để đảm bảo quá trình nhập thành công, hãy thực hiện theo hướng dẫn định dạng bên dưới. インポートを正しく行うための CSV ファイル フォーマットについてのガイドラインは次のとおりです。 |
Hãy đảm bảo rằng bạn đã sẵn sàng để nhận khoản thanh toán đầu tiên từ AdSense. 最初の AdSense のお支払いに向けて設定を確認します。 |
Nhưng ko có chuyện tôi sẽ tài trợ khủng bố để đảm bảo điều đó. しかし 、 役人 の 俺 が それ を 確実 に する ため に テロリズム を 支持 する 方法 など 無 い 。 |
Họ đảm bảo rằng các giáo viên trẻ có cơ hội xem giáo viên cấp cao làm việc. 新米教師が 優れた教師の教え方を 見て学べるように しています |
Đảm bảo các tờ khai được điền chính xác すべての書類が正確に記入されているかどうか,確かめる |
Tôi chịu trách nhiệm đảm bảo nguồn lương thực cho đất nước này. 私の仕事は この国の食物を 安定的に供給することです |
Bởi vì tôi đảm bảo cô ấy không thèm đếm xỉa gì về cách bạn chơi trò này. お前 が 悪役 に な っ て も 彼女 は 平気 さ |
Bằng cách nào chúng ta đảm bảo rằng tình yêu thương của mình là chân thật? どのように真の愛を示せますか。 |
Trước khi bắt đầu, hãy đảm bảo rằng loại tệp của bạn được hỗ trợ trên YouTube. アップロードを開始する前に、YouTube でサポートされているファイル形式かどうかをご確認ください。 |
Mục hàng đảm bảo tốt nhất có mức độ ưu tiên là 10. 一番良い保証型の広告申込情報は優先度 10 でした。 |
Giám thị cần đảm bảo luôn có đủ khu vực. ルカ 10:1‐16)監督は奉仕区域がいつでも十分あるようにしなければなりません。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のđảm bảoの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。