ベトナム語
ベトナム語のđại lýはどういう意味ですか?
ベトナム語のđại lýという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのđại lýの使用方法について説明しています。
ベトナム語のđại lýという単語は,代理, 代理店, 取次, 代理, 代理店, 特約店を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語đại lýの意味
代理verb noun ([代理]) |
代理店noun |
取次verb noun |
代理Verbal; Noun họ không cần phải báo, vì tôi làm thông qua đại lý trung gian, 広告代理店を通してだから、僕の許可は |
代理店noun họ không cần phải báo, vì tôi làm thông qua đại lý trung gian, 広告代理店を通してだから、僕の許可は |
特約店noun |
その他の例を見る
Bắt đầu với Google Doanh nghiệp của tôi cho đại lý ô tô. 自動車ディーラー向け Google マイビジネスのスタートガイド |
Ảnh và video giúp người mua sắm tìm thấy đại lý của bạn trên Google. 写真や動画を掲載すると、ディーラーが Google の各種サービスでユーザーの目に留まりやすくなります。 |
Bảng tri thức giúp khách hàng khám phá và tìm hiểu về đại lý của bạn. ユーザーはこのパネルを通してホテルの存在を知り、詳しい情報を確認することができます。 |
Khuyến khích cho nhà quảng cáo và đại lý tham gia chương trình có thể bao gồm: 広告主様や広告代理店の方へのインセンティブには次が含まれます。 |
Phí đại lý bất động sản được tính cho người bán của tài sản. 地主は不動産会社への売却を検討していた。 |
Họ làm ăn với các đại lý địa phương, và mở các chiến dịch tiếp thị khổng lồ. 現地の起業家精神にあふれた人材を起用していること そして素晴らしいマーケティングをしていることです |
Lợi ích khi đăng ký đại lý của bạn với Google bao gồm: Google に代理店登録すると、次のようなメリットが得られます。 |
Bạn không thể áp dụng nhãn cho đại lý hoặc đại lý nội bộ. 代理店や自社広告代理店にラベルを適用することはできません。 |
Đầu tư đã được khuyến khích bởi ngân hàng đại lý Argentina, Baring Brothers. アルゼンチンの機関銀行ベアリング・ブラザーズによって投資が奨励されていた。 |
Tìm hiểu thêm về chợ và đại lý ショッピングモールと代理店に関する詳細 |
Thái độ này đánh dấu Thời kỳ Ánh sáng, cũng được gọi là Thời đại Lý trí. この立場は,理性の時代としても知られる時期の啓蒙運動の特徴でした。 |
Khách hàng hoặc đại lý chịu trách nhiệm xâu chuỗi thẻ hoặc tạo chuỗi kết nối các pixel. 複数のピクセルのピギーバック接続やデイジー チェーン接続は、クライアントまたは代理店の責任のもとで行っていただくようお願いいたします。 |
Bạn nên cập nhật thông tin liên hệ cho đại lý của mình. ディーラーの連絡先情報は、常に最新のものを掲載するようにしましょう。 |
Bước 2: Quản lý đại lý của bạn trên Google ステップ 2: Google でディーラーを管理する |
Dưới đây là tổng quan về các khái niệm liên quan đến đại lý mới: 代理店に関連する新しい用語の定義は以下のとおりです。 |
Họ làm tốt công việc đặt quan hệ buôn bán tới những đại lý địa phương. この会社は現地の起業家精神あふれる人材を うまく利用していることです |
Đại lý bất động sản giúp mua, bán hoặc cho thuê tài sản. 不動産業者は、物件の購入、売却、賃貸をサポートします。 |
Tổ chức đó có thể yêu cầu "mã đại lý" AGNT-1080 của bạn. 登録事業者から「エージェント番号」を尋ねられることがありますが、その場合は AGNT-1080 とお伝えください。 |
Ảnh trong danh sách đại lý của bạn là do bạn và người mua sắm tải lên. ディーラーのリスティングの写真は、お客様とユーザーがアップロードできます。 |
Nhớ lại Albee và cửa hàng của mình, bà được tuyển dụng làm đại lý bán hàng. ジェシーと再会し、メス販売の売り子として雇われる。 |
Bảng kiến thức giúp khách hàng khám phá và tìm hiểu về đại lý của bạn. ユーザーはこのパネルを通して店舗の存在を知り、詳しい情報を確認することができます。 |
Để cấp cho đồng nghiệp, người quản lý hoặc đại lý quyền truy cập vào nhóm vị trí: 同僚やマネージャー、代理店にビジネス情報へのアクセス権を付与するには: |
Nếu bạn không sở hữu và điều hành miền đó, hãy cập nhật giá trị này thành 'ĐẠI LÝ'. ドメインを所有、運営していない場合は、この値を「RESELLER」に変更してください。 |
Đây là bước 3 trong quá trình thiết lập Google Doanh nghiệp của tôi dành cho đại lý ô tô. 自動車ディーラーの方が Google マイビジネスを設定するためのステップ 3 です。 |
Các đại lý bên thứ ba có thể giúp quản lý doanh nghiệp của khách hàng theo nhiều cách: サードパーティの代理店は、さまざまな形でクライアントのビジネス管理をサポートできます。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のđại lýの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。