ベトナム語
ベトナム語のcúpはどういう意味ですか?
ベトナム語のcúpという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcúpの使用方法について説明しています。
ベトナム語のcúpという単語は,トロフィー, カップ, コップ, 茶わん, 断つを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語cúpの意味
トロフィー(trophy) |
カップ(cup) |
コップ(cup) |
茶わん(cup) |
断つ(cut) |
その他の例を見る
Chuyện gì sẽ xảy ra khị cúp điện? 停電 に な っ た ら どう する ? |
Việc cúp điện ngày càng xảy ra thường xuyên, vì thế mọi thứ xung quanh tôi đều chìm vào bóng tối khi đêm đến ngoại trừ ánh sáng đèn từ phía Trung Quốc chỉ cách nhà tôi một con sông. 停電も頻繁に起きるようになり 夜は真っ暗闇に包まれました 中国側の煌々とした灯りが見えました 私の家の川向こうは中国でした |
Giải tổ chức từ năm 1960 và sáp nhập vào Cúp UEFA năm 1999. 1960年に開始されたカップウィナーズカップは1999年にUEFAカップに吸収された。 |
Nhà nào giành được nhiều điểm nhất sẽ đoạt Cúp Nhà 学年 末 に は 最高 得点 の 寮 に 優勝 カップ が 渡 さ れ ま す |
Các đội bóng nghiệp dư chỉ được đại diện là đội vô địch Cúp bóng đá nghiệp dư Ukraina. 現在はプロレスリング我闘雲舞の代表。 |
Hoa Kỳ, Costa Rica và México giành quyền đá Cúp Thế giới. アメリカ合衆国、メキシコ、コスタリカが出場権を獲得した。 |
Trong Nền cộng hoà Tây Ban Nha thứ hai, cúp lại được đặt tên là Copa del Presidente de la República hay Copa de España. 第二共和政期にはコパ・デル・プレシデンテ・デ・ラ・レプブリカ(西: Copa del Presidente de la República、共和国大統領杯)もしくはコパ・デ・エスパーニャ(西: Copa de España、スペイン杯)と呼ばれた。 |
Tom đã gọi điện thoại để xin lỗi Mary, nhưng khi gọi thì cô ấy đã cúp máy. トムはメアリーに謝ろうと電話をかけたが、彼女は一方的に彼の電話を切った。 |
Đây là cúp Louis Vuitton rất đẹp phải không? これは美しいルイ ヴィトンカップの トロフィーです |
Người đàn ông: Họ cúp rồi. 切られちゃった |
THÔNG THƯỜNG chỉ khi nào cúp điện và khu vực chung quanh chúng ta bất thình lình chìm trong bóng tối, chúng ta mới thấy ánh sáng không phải là điều đương nhiên có được. 光は,わたしたちにとって,停電で辺りが突然真っ暗にでもならない限り,たいてい当たり前のものとなっています。 |
Nhưng việc cúp học để dành nhiều thời gian ở phòng thí nghiệm và bỏ qua sự tôn trọng tối thiểu với các giáo sư đã làm hỏng sự nghiệp dự định của ông. しかし授業をよくサボって 実験室にいたことや 教授にあまり敬意を 払わなかったことで 進路が狂うことになります |
Football Association Women's Challenge Cup Competition, thường được biết đến với tên gọi ngắn là FA Women's Cup (Cúp FA nữ), là giải đấu cúp bóng đá nữ cấu câu lạc bộ tại Anh. フットボール・アソシエーション・ウィメンズ・チャレンジカップ・コンペテーション(The Football Association Women’s Challenge Cup Competition)略称FA女子カップ(FA Women's Cup)はイングランドの女子サッカーのカップ戦。 |
Chúng ta sắp tới đích rồi, chúng ta sắp lọt vào cúp thế giới rồi. シーズンも終盤 ワールドシリーズ目前です |
Giữa các năm 2001 và 2006 có hai giải đấu cúp diễn ra song song. 2001年と2004年から2006年にかけては2つのカップ戦が並行して行われた。 |
Ví dụ, "kóópo" ("cúp") mượn từ "copo", và "bikagogia" ("kinh doanh") mượn từ "mercadoria". 「kóópo(コップ)」はポルトガル語「copo」から、「bikagogia(商い)」は「mercadoria(商品)」から借用されたものがある。 |
Chiếc cúp đổi lấy thanh kiếm. 剣 と 交換 で す ! |
Cúp điện. 一 日 の 締め と し て は 最高 ね |
Đội bóng Anh cuối cùng vô địch Cúp quốc gia Wales là Hereford United năm 1990. イングランド勢最後の優勝は、1990年のヘレフォード・ユナイテッドだった。 |
Sau khi cúp máy, tôi gửi cho bà một vài bức ảnh của Thomas và Callum, sau đó vài tuần, chúng tôi nhận được chiếc áo phông này trong hòm thư. 電話の後 トーマスとケイラムの写真を メールで送りました このTシャツは 数週間後 先生の手紙と一緒に届いたものです |
Chớ nên cúp điện thoại. 電話を切らないでください。 |
1967 – Trận đấu tranh Siêu cúp Bóng bầu dục Mỹ Super Bowl đầu tiên diễn ra tại Los Angeles. 1967年 - ロサンゼルスで第1回スーパーボウルが開催。 |
Đội Cubs giành cúp thế giới chưa? ワールド シリーズ を 勝 っ た の か? |
Nhưng vào năm Donna thay đổi thực đơn, đội Bears không những thắng giải quận mà còn giành cúp vô địch bang, đánh bại đội Trojans hạt Peach 28-14. しかしドナが 食事のメニューを変えたその年に ベアーズは リーグ優勝しただけでなく 州の選手権でも優勝したのです ピーチカウンティ・トロージャンを 28対14で破ってです |
Năm 2008 nơi đây đã tổ chức trận chung kết cúp UEFA 2008. 2008年にもUEFAインタートトカップ 2008に出場した。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のcúpの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。