ベトナム語
ベトナム語のcon hà mãはどういう意味ですか?
ベトナム語のcon hà mãという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcon hà mãの使用方法について説明しています。
ベトナム語のcon hà mãという単語は,かば, カバ, かわうま, 河馬を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語con hà mãの意味
かば(hippopotamus) |
カバ(hippopotamus) |
かわうま(hippopotamus) |
河馬(hippopotamus) |
その他の例を見る
Chúng tôi nói với những người Zambia," Chúa ơi, những con hà mã kìa!" 「なんてことだ カバが!」と言っていたら |
Những con hà mã ra khỏi Sông Nile vào ban đêm và đến gần sát nhà của chúng tôi. 夜になるとナイル川からカバが出てきて,家のすぐ近くまで来ました。 |
(Gióp 40:10-19; 40:10, cước chú) Một con hà mã trưởng thành có thể dài từ 4 đến 5 mét và cân nặng đến 3.600 kilôgam. ヨブ 40:15‐24)カバの成獣は体長4メートルないし5メートルに達し,体重は3.6トンにもなります。 |
15 Kế tiếp Đức Giê-hô-va đề cập đến Bê-hê-mốt, thường được người ta hiểu là con hà mã (Gióp 40:10-19). 15 エホバは次にベヘモトに言及されました。 一般には,カバのことであると考えられています。( |
Khi mà những quả cà chua bắt đầu đạt, chín, và có màu đỏ, chỉ qua một đêm, chừng khoảng 200 con hà mã từ dưới sông trồi lên và ngốn sạch tất cả. トマトが熟して 真っ赤になった頃に 夜中 200頭の カバが河から現れて 全部 食べてしまいました (笑) |
Trong suốt thập kỉ vừa qua, tôi đã đến 40 quốc gia để thấy những con báo, gấu voi hổ và hà mã. そしてここ10年間で 私は40以上の国々を旅し ジャガー 熊 象 虎 サイを観察しました |
Nhưng điều thật sự làm cho các bãi biển ở Loango độc đáo là những con thú đi dọc theo bãi cát—hà mã, voi rừng, trâu, báo và khỉ đột. しかし,ロアンゴの浜辺が本当に独特だと言えるのは,カバ,マルミミゾウ,バッファロー,ヒョウ,ゴリラなどが砂浜のあちこちを歩いていることです。 |
Cây Lotus cũng được đề cập trong Sách Job (Ước Bá ký) 40:21-22, đoạn nói tới một sinh vật to lớn trông gióng như hà mã, được nhắc tới trong đó như là "behemoth" (con thú kếch xù). ロートスの木は、ヨブ記の40:21-22でも、ベヒモスと呼ばれる巨大な生物について書かれた詩の中で言及されている。 |
Những kẻ săn thú biểu diễn kỹ xảo giết một cách dã man những con thú ngoại lai được mang về từ mọi xứ thuộc đế chế, bất kể các chi phí đã bỏ ra: báo, tê giác, hà mã, hươu cao cổ, linh cẩu, lạc đà, chó sói, lợn lòi và linh dương. 狩人たちは,帝国の隅々から金に糸目をつけずに連れて来られた珍しい動物たち ― ヒョウ,サイ,カバ,キリン,ハイエナ,ラクダ,オオカミ,イノシシ,レイヨウなど ― を殺しては,自分たちの技を披露しました。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のcon hà mãの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。