ベトナム語のcổ tử cungはどういう意味ですか?

ベトナム語のcổ tử cungという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcổ tử cungの使用方法について説明しています。

ベトナム語cổ tử cungという単語は,首玉, のどくび, 子宮頚部, 頸部, くびを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語cổ tử cungの意味

首玉

(cervix)

のどくび

(cervix)

子宮頚部

(cervix)

頸部

(cervix)

くび

(cervix)

その他の例を見る

2 Thai nhi di chuyển về phía cổ tử cung
2 胎児が産道に向かって移動する
3 Sự giãn nở của cổ tử cung
3 子宮頸部が広がる
Ung thư cổ tử cung cao gấp năm lần so với tỷ lệ trung bình tại Mỹ.
子宮頸がんは全国平均の 5倍です
Tại sao chúng ta không thể ngăn chặn ung thư cổ tử cung ở phụ nữ?
女性の子宮頸がんを 防ぐ事が できるはずです
Đây là mẫu giống, những mẫu giống y hệt nhau của những tế bào ung thư cổ tử cung.
これは子宮頸癌細胞を全く同様に 培養したものです
Thông thường sau 8 đến 13 giờ vượt cạn, em bé sẽ được đẩy ra qua cổ tử cung đã giãn nở.
一般に,陣痛が8時間から13時間続いた後,広がった子宮頸部を通って赤ちゃんが押し出されます。
Thai nhi được giữ an toàn trong bụng mẹ là nhờ cổ tử cung của thai phụ luôn đóng kín.
* これまでお母さんの子宮頸部はしっかりと閉じて,赤ちゃんが子宮の外に出ないように守っていました。
Vì vậy chúng tôi muốn biết làm cách nào các tế bào ung thư cổ tử cung trở nên đề kháng với loại thuốc gọi là Cisplatin này.
それで私たちは卵巣癌細胞が シスプラチンに対してどのように耐性を持つようになるのか 解明したいと思いました
Tôi không khuyến khích bạn không nghe lời của bác sỹ vì với ngay cả đứa con đầu tôi đã bị thúc sinh ở tuần 38, dịch cổ tử cung ít
何も医者の言うことを聞くなと 言っているわけではありません 1人目の子供は 妊娠38週で誘発分娩でしたから 頸管粘液が少なかったので
Robot “mang thai” này cũng có mạch máu và cổ tử cung giãn nở. Chúng được cài đặt chương trình để có một số vấn đề khi sinh nở và có thể sinh nhanh hoặc sinh chậm.
この「妊婦」ロボットは,本物そっくりに脈を打ち,子宮頸管が拡張する。 設定を変更すると様々な合併症の症状を呈し,比較的短時間の分娩や長時間分娩も演じる。
Cả đàn ông lẫn phụ nữ đều có chất này, nhưng một lượng lớn chúng được tiết ra khi người mẹ bắt đầu những cơn co thắt lúc sinh con, khiến cho cổ tử cung giãn nở và dạ con co lại.
このホルモンは,男性にも女性にもありますが,妊婦の体内では陣痛が始まる時に大量に分泌されて,子宮頸部を広げるとともに子宮を収縮させます。
Cisplatin là một loại thuốc thông dụng dùng trong chữa trị ung thư cổ tử cung bằng hóa trị liệu -- một phân tử khá đơn giản được làm ra tại phòng thí nghiệm gây ra hư tổn cho DNA của các tế bào ung thư và làm cho chúng tự giết chính mình.
シスプラチンは 卵巣癌の化学療法でよく使われる薬です 実験室で作れる比較的単純な分子で 癌細胞のDNAにダメージを与え 細胞を自滅させます

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語cổ tử cungの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。