ベトナム語
ベトナム語のcổ họngはどういう意味ですか?
ベトナム語のcổ họngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcổ họngの使用方法について説明しています。
ベトナム語のcổ họngという単語は,咽頭を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語cổ họngの意味
咽頭noun |
その他の例を見る
Tôi sẽ xé cổ họng các cậu đấy. ハッキリ さ せ と く |
Hôm nay, ta muốn cảm nhận cổ họng Themistokles... bên dưới gót giày của mình. 今日 こそ お前 の 喉 を 足下 に 蹂躙 し て や ろ う |
Ung thư: cổ họng, miệng, vú, gan 喉,口,乳房,肝臓のがん |
Hít ở nồng độ cao (khoảng 9200 ppm) có thể gây kích ứng ở cổ họng trong khoảng 5 phút. 空気中の高濃度アセトン(9200 ppm 前後)の吸引は、早ければ5分以内でヒトの喉に刺激を与えた。 |
" Hãy đấm vào cái cổ họng chết tiệt của tôi đi " 「 俺 の いま いまし い 喉 に パンチ を 喰ら わせ ろ " |
Hãy thư giãn cả cổ họng lẫn quai hàm. 喉も顎も力を抜いて楽にしてください。 |
nếu bạn mắc bệnh ở cổ họng Chúng tôi sẽ lấy tế bào thừ cổ họng của bạn 気管に問題がある場合は 気管の細胞を取り出します |
Phải tấn công trước và nhắm vào cổ họng. 1 発 目 、 いきなり 喉 に |
Cổ họng hẹp lại nên tôi không thể uống thuốc giảm đau. でも,のどの通りが悪くて,痛み止めの錠剤を呑み込むこともできませんでした。 |
Hoài nghi lẫn sợ hãi Cổ họng tôi đắng ngắt. 恐怖混じりの質問が 胆汁のように噴出しました |
Tôi xem cổ họng anh ta, nó hơi hồng hồng. 喉を見ると 赤みを帯びていました |
1 tế bào cổ họng biết nó là cái gì 気管の細胞は自身が気管の細胞だとわかっているので |
Tất cả những đề nghị dành cho tôi, và hạt sạn buồn bã trong cổ họng đó... あんなにチャンスだらけだったのに 悲しみの塊は喉に引っかかったまま・・・ |
Và giấc mơ trở thành nhà văn đó giống như một hạt cát nhỏ buồn bã trong cổ họng tôi. だから作家になるという夢は まさに喉に引っかかった 悲しみの塊のようなものでした |
Sau khi rời thanh quản, làn sóng âm thanh đi vào phần trên của cổ họng gọi là yết hầu. その音波は喉頭を離れたあと,喉の上部,咽頭と呼ばれるところに入ります。 |
Không chỉ là cổ họng nghẹn lại nên không thở được mà vì nó cũng thật là xấu hổ nữa. 息ができないくらい のどが苦しいだけでなく そんなことをしたら 恥ずかしいのですから |
Vào ngày rời khỏi châu Phi, cổ họng chúng tôi nghẹn lại nhiều hơn so với lúc rời khỏi New York. アフリカを去る日,ニューヨークを出発した時よりもずっと大きな寂しさが込み上げてきました。 |
Dạng thứ hai là do đường hô hấp trên ở phía sau cổ họng bị nghẽn, cản trở không khí lưu thông. 閉塞性睡眠時無呼吸の場合,のどの奥の上気道が実際に閉じて,空気の流れを止めます。 |
Những khốí khí sẽ được biến đổi nhờ cổ họng, lưỡi và môi để tạo thành những âm thanh như ý muốn. 空気の塊は、咽喉部、舌、唇によって、意図する音へと整形される。 |
Sau 11 năm, một tĩnh mạch trong thực quản bị vỡ và máu tràn ra cổ họng, anh phải nằm viện một tuần. 11年後,食道の静脈が破裂し,大量に吐血したため,1週間入院しました。 |
Một em bé sơ sinh có thể rơi từ trên bàn hay bị hóc đồ ăn hay một vật nhỏ trong cổ họng. 赤ちゃんは,おむつを替える台から落ちたり,食べ物のかけらや小さな物体をのどに詰まらせて窒息したりしやすいものです。 |
Khi còn bé, nếu bạn không muốn nghe tiếng ồn, bạn bịt tai bằng ngón tay rồi tự ngân nga ở cổ họng. 子供であれば不快な騒音がしたら、指を耳に突っ込んで ハミングしていればよいでしょう |
Khuôn mặt cô nhanh chóng bắt đầu sưng lên, có cảm giác nóng bỏng trong miệng và cổ họng, và bắt đầu nôn mửa. 顔がすぐに腫れ始め、彼女は口やのどに灼熱感を感じ、嘔吐し始めた。 |
Năm 1982, bà được đưa đến bệnh viện khi xương cá bị mắc kẹt trong cổ họng và đã phẫu thuật để loại bỏ nó. 1982年に、魚の骨が喉に刺さって病院へ担ぎ込まれ、手術によって骨を除去したことがある。 |
Bằng cách thư giãn những bắp thịt ở cổ họng để các giây thanh âm chùng hơn, bạn có thể làm giọng trầm xuống. 声帯の緊張度を低くするために喉の筋肉の緊張をほぐせば,声の高さを下げることができます。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のcổ họngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。