ベトナム語
ベトナム語のchuẩn mựcはどういう意味ですか?
ベトナム語のchuẩn mựcという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのchuẩn mựcの使用方法について説明しています。
ベトナム語のchuẩn mựcという単語は,基準を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語chuẩn mựcの意味
基準noun |
その他の例を見る
Hình mẫu kinh doanh chuẩn mực là gì: tầm nhìn, nhiệm vụ, giá trị, phương thức. 標準ビジネスモデル: 展望、使命、価値、プロセス |
Có người đã phá vỡ chuẩn mực đạo đức. 誰 か が 彼 の 道徳 を 壊 し た ん だ |
Cách Đức Chúa Trời hành động chính là chuẩn mực của sự công bình. 神の物事の行ない方は公正の規準となります。 |
Tại nơi của bà, lớn lên không có âm vật là chuẩn mực. 母が育った頃は クリトリスがないのが当たり前でした |
So sánh với một siêu sao là một chuẩn mực sai lầm. スーパースターとの比較は 間違ったベンチマークです |
Điều này thật tệ hại, theo bất kỳ chuẩn mực nào. どう見ても絶対に間違っています |
Anh chỉ có các nguyên tắc, chuẩn mực mà anh cố gắng mang ra dùng. 彼の武器はルールや規範でした |
Gia đình với nguồn thu nhập đôi đã là chuẩn mực. 夫婦共働きが当たり前でした |
Nó quý giá nhất theo chuẩn mực của ngươi. お前 に は 大変 貴重 な 物 な ん だ ろ う |
(VIdeo) George H.W. Bush: ... một chuẩn mực duy nhất cho tất cả những ai nắm quyền lực. バラク・オバマ: 権力を有する者に対して 共通の基準を |
Là loại đàn guitar có 12 dây, nhiều gấp đôi số lượng dây của loại guitar thùng chuẩn mực. 通常のギターが6弦なのに対し、その倍ある弦の本数から命名された。 |
Để sống lương thiện, chúng ta cần một chuẩn mực đạo đức cao. 人が正直であるためには,しっかりとした道徳規範が必要です。 |
Loại học khu này vẫn là chuẩn mực ngày nay tại Texas. この種の教育学は現在のテキサス州でも標準的なスタイルになっている。 |
Những giá trị đạo đức của bạn là những chuẩn mực mà bạn tuân theo trong đời sống. 価値観とは,自分の生き方を決める規準のことです。 |
Brent là chuẩn mực giá toàn cầu hàng đầu đối với dầu thô lưu vực Đại Tây Dương. ここのブレント原油価格は世界の石油価格の基準になっている。 |
Hoàng đế cũng xác nhận và phê chuẩn những chuẩn mực được duyệt tại hội đồng. 皇帝はまた,教会会議で採用された教会法を確認し,施行しました。 |
Báo in rõ ràng là phương tiện chuẩn mực cho việc này, nhưng cuốn sách là công cụ sai. 活版印刷は そのための 適切なメディアでしたが 本は時間がかかりすぎ 適切なツールではありません |
Tôi muốn sống trong một thế giới nơi người tàn tật - không là ngoại lệ, mà là chuẩn mực. 私が住みたいのは 障害が特別視されるのではなく 普通だと思われる世界です |
Chắc chắn là các chuẩn mực đạo đức ngày càng suy yếu đi giữa số người ngày càng tăng. ますます多くの人々の間で,道徳規準がいよいよ低下していることは間違いありません。 |
Con người chắc chắn khó thích nghi với xã hội hiện đại với mỗi chuẩn mực chúng ta đặt ra. 確かに現代社会は 私たちの尺度で測ると 人間の精神にとって厳しいものです |
Khi sự tham nhũng gia tăng nhanh, nó dễ được chấp nhận hơn và cuối cùng trở thành chuẩn mực. こうして腐敗は雪だるまのように膨れ上がり,しだいに受け入れられて,ついには人々の生活の一部となってしまいます。 |
Tôi muốn cô biết, với chuẩn mực của Thế giới của cô, tôi là một người đàn ông đáng kính trọng. 君 たち の 世界 の 基準 で 、 私 は 卑怯 者 で な い と 知 っ て ほし かっ た 。 |
Nam Phi đã tạo ra một chuẩn mực tốt với việc cam kết tăng 30% số tiền tài trợ IDA của họ. 南アフリカはすでにIDA拠出額の30%増額を承認することで、よき規範を示してくださいました。 |
“Tội-ác thêm nhiều” khiến người ta không tỏ tình yêu thương, và tình láng giềng không còn là chuẩn mực nữa. 不法が増す」結果,人々は愛を表わそうとしなくなり,親しい隣人関係ももはやごく普通のことではなくなりました。 |
Anh ấy hỏi rằng, phụ nữ cần phải làm những gì để phù hợp với chuẩn mực đối với người phụ nữ? 彼は 女性が女性らしくある為にすべきことは何か尋ねました |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のchuẩn mựcの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。