ベトナム語
ベトナム語のchất béoはどういう意味ですか?
ベトナム語のchất béoという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのchất béoの使用方法について説明しています。
ベトナム語のchất béoという単語は,脂肪を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語chất béoの意味
脂肪noun Chất béo, đường bột, protein — chẳng phân biệt tốt hay xấu, tất cả đều là thực phẩm 脂肪と炭水化物とたんぱく質は善悪の問題ではなくて |
その他の例を見る
Hạn chế ăn chất béo có trong xúc xích, thịt, bơ, bánh ngọt, phô mai, bánh quy. ソーセージ,肉,バター,ケーキ,チーズ,クッキーなどを食べ過ぎて,脂肪の摂取量が増えないようにしましょう。 |
Có nhiều lọai thức ăn cũng chứa thành phần chất béo tương tự. このような脂肪含有率の 食品はたくさんあります |
Bạn có thể biết rằng chất béo có trí nhớ. ご存じのとおり脂肪には記憶力があります |
Làm sao biết thức ăn có chất béo trans hay không? では食品がトランス脂肪酸を 含むかどうかは どう見分ければいいのでしょう |
Nhưng trước hết: Chất béo là gì? でもちょっと待って下さい 脂肪とは何なのでしょう? |
Có lẽ bạn cần xem lại việc ăn muối, chất béo, đường cũng như không ăn quá mức. 摂取する塩分,脂肪分,糖分の量を考える必要があるかもしれません。 また,食べる量にも注意すべきです。 |
Bột làm pancake chỉ chứa 11% chất béo. ホットケーキの脂肪分は たったの11%です |
Và yếu tố làm một chất béo tốt hay xấu chính là cấu trúc của nó. そして体にいい脂肪か そうでないかを決めるのは 脂肪の形なのです |
Bởi vì hóa ra là các mô mỡ -- chất béo -- phụ thuộc vào tăng sinh mạch. 脂肪組織は 血管新生に左右されることが わかったからです |
Với CO2, một chút ánh sáng, bạn tạo ra một chất béo tinh chế cao. 二酸化炭素とわずかな日光だけで 極めて純粋な脂質を得ることができます |
Vấn đề là: Không phải lượng chất béo bạn ăn, mà quan trọng là lọai chất béo. 要は 摂取する脂肪の量ではなく 種類が大事なのです |
Và nó đây-- và ma thuật của nó nằm ở 1 túi chất béo nhỏ. これらすべて、とそのマジックは 小さな脂肪性の袋と、その中身の化学メカニズムによります |
Những thứ gọi là chế độ ăn ít chất béo, ít đường -- chúng không phải là giải pháp. このいわゆる「低脂肪、低炭水化物ダイエット」は 助からないよ |
Dầu oliu chứa 100% chất béo. オリーブ油は100%脂肪です |
Nếu ăn quá nhiều đường và chất béo, bạn có nguy cơ thừa cân. 糖類や脂肪を取りすぎるなら,太りすぎになる恐れがあります。 |
Cũng có đề nghị rằng nên hạn chế ăn chất béo và đường. 脂肪や糖分の摂取を抑えることも勧められています。 |
Đây chính là sự tiêu hóa chất béo. これは脂肪の消化です |
Cậu đã nói cậu muốn bắt kịp và ngấu nghiến chất béo. お前 が 横やり 入れ て き た |
Mặt khác, bột làm pancake chỉ chứa 11% chất béo. 一方ホットケーキミックスの 脂肪分はせいぜい11%です |
Dầu oliu chứa 100% chất béo; không có chất khác. オリーブ油は100%脂肪です それ以外 何も含まれていません |
Chúng có thịt nạc ngon giàu chất béo-- hoàn toàn có vị thơm ngon. クロマグロの身は 美味で 脂が乗って たまりません |
Mà phần lớn đến từ việc nhiệt phân chất béo, hay cháy chất béo. その大半は脂肪を熱分解して燃やすことに起因します |
Nhiều người trở nên sợ chất béo. 多くの人は脂っこい物を怖がった |
2 Hạn chế những thức uống ngọt và đồ ăn vặt có hàm lượng chất béo và đường cao. 2 清涼飲料,甘い飲み物,脂肪分や糖分の多いスナック菓子を制限し,代わりに水や低脂肪乳や健康に良い菓子を与える。 |
Cấu trúc bên phải gọi là TRANS, và bạn có thể đã nghe qua chất béo trans. 右側はトランスと呼ばれています トランス脂肪酸は聞いたことが あるのではないでしょうか |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のchất béoの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。