ベトナム語
ベトナム語のcây bútはどういう意味ですか?
ベトナム語のcây bútという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcây bútの使用方法について説明しています。
ベトナム語のcây bútという単語は,ペン, ボールペンを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語cây bútの意味
ペンnoun Cây bút của tôi đã cũ rồi. Tôi muốn một cái mới. 私のペンは古い。新しいものが欲しい。 |
ボールペンnoun Một trong những cây bút anh ta sử dụng đã hết mực. 使っていたボールペンのインクがなくなったのです。 |
その他の例を見る
Anh có một cây bút chì, em có thể cầm. 電話に差し込んでもいい」 |
Cha tôi đưa tôi cây bút đó trước khi ông ấy chết. 父 が 死 ぬ 前 に! |
Bạn nhìn xuống và thấy một cây bút chì màu vàng đang nằm trên bàn. 机の上の黄色い鉛筆を見ると |
Đây là một cây bút chì với vài khe ở đây. さて この鉛筆には溝が掘られており |
Một trong những cây bút anh ta sử dụng đã hết mực. 使っていたボールペンのインクがなくなったのです。 |
Nó là chiếc bút cơ nhỏ có động cơ bước rất, rất nhanh bên trong cây bút. 小さな機械式のペンで 高速のステッピング・モーターが内蔵されており |
Tôi giống như một ... cây bút chì trong tay Ngài. わたしは......神の手にある鉛筆のようなものです。 |
Nên tôi muốn trả lại cây bút chì này. それ で この 鉛筆 を 返 し た かっ た |
Chỉ là 1 cây bút thôi ペン と 言 っ た ん だ |
Tớ muốn người ta nghĩ về mình nhiều hơn là một cây bút quảng cáo cho Flash. フラッシュ の 以外 の こと も 書け る こと 証明 し た い の |
Cây bút của tôi đã cũ rồi. Tôi muốn một cái mới. 私のペンは古い。新しいものが欲しい。 |
Cây bút chì chẳng có công lao gì trong công việc đó. 鉛筆は使われているにすぎないのです。」 |
Ông cân nhắc lại đi, ông vẫn có thể giữ cây bút. 考え直 す なら ペン は と っ て お く よ |
Cây bút không than phiền khi tôi muốn dùng mực đỏ thay vì mực xanh. 青色ではなく赤色を使おうとしても,ペンは文句を言いません。「 |
Năm 2008, cây bút Apollo 17 của Gene Cernan bán đấu giá được đến 23,900$. 2008年、ユージン・サーナンがアポロ17号で使ったスペースペンがHeritage Auctionsに出品され、2万3,900ドルで落札された。 |
Giúp Đỡ, Từng Cây Bút Chì Một 鉛筆1本ずつ助ける |
Nhưng thật ra tôi đã vẽ từ khi tôi có thể cầm một cây bút màu. クレヨンを握った その日から 私は描き続けてきました |
Với một cây bút mực hoặc bút chì trong tay, hãy nhắm mắt lại. 片手にペンかえんぴつを持って,目をとじます。 |
Brenda, đưa tôi cây bút đó. ブレンダ ペン を くれ |
Cậu ấy nghiến răng trên cây bút chì như mình. 僕 みたい に 鉛筆 を かじ る ん だ |
Ý tôi là, vương quốc của tôi vì một cây bút màu xanh lá cây! 私 の 王国 で は 緑 の ペン が どう し て も |
Đây là cây bút Waterman 402. これ は ウォーター マン 402 だ |
Vậy, chuyện gì xảy ra nếu bạn đặt 1 cây bút chì màu vàng lên bàn? 机の上に黄色い鉛筆があるのを 考えて見ましょう |
Con bé mang theo một quyển sổ và một cây bút. 彼女はノートとペンを持ち歩く |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のcây bútの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。