ベトナム語
ベトナム語のcầu nốiはどういう意味ですか?
ベトナム語のcầu nốiという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcầu nốiの使用方法について説明しています。
ベトナム語のcầu nốiという単語は,懸け橋を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語cầu nốiの意味
懸け橋
|
その他の例を見る
Vậy đã tạo nên một cầu nối giữa giới truyền thông và những người phụ nữ vô danh. このプロジェクトが メディアと 名も知れぬ女性たちとの架け橋になったのです |
Nước Panama đóng vai trò như một cầu nối giữa Bắc Mỹ và Nam Mỹ. パナマは,南北アメリカを結ぶ一種の架け橋の役割を担っています。 |
Bắc cầu nối với người khiếm thính 耳が聞こえないという問題を乗り越える |
Cầu nối: Hãy tập trung vào ưu điểm (2 Cô-rinh-tô 11:6). コリント第二 11:6)『自分にはどんな長所があるだろう』と考えてみます。 |
Thật thế, nước Panama là một cầu nối quan trọng giữa nhiều vùng trên thế giới. 確かに,パナマは世界の多くの場所を結ぶ重要な架け橋なのです。 |
Không có những cầu nối đẹp đẽ. 光り輝く橋などは |
Cầu nối, không phải rào cản 壁ではなく,橋とみなす |
Một cầu nối và một quốc gia đa sắc tộc 架け橋と人種のるつぼ |
Trò chuyện là chiếc cầu nối giữa bạn và con cái コミュニケーションは,あなたと子どもをつなぐ架け橋です。 |
Mình sẽ xây cầu nối trong trường hợp này bằng cách: ..... その点を改善するために,こうする __________ |
Bọn tôi là cầu nối tới sự hiểu biết vĩ đại với mọi người. 私 たち は すべて の 人間 たち の 間 を もっと よく 理解 する よう に 取り持 つ 橋 で す |
Cầu nối: Quan tâm chân thành đến người khác. 対策: 他の人に純粋な関心を示す。 |
Cầu nối được đóng. ブリッジ 密閉 は 保持 |
Chiếc cầu nối ở Panama パナマで橋を架ける |
Ở một phương diện nào đó, ông trở thành nhịp cầu nối cho cả hai phía, ある意味で ケビンは両側に対して 特別な立場をもって 架け橋になれますよね |
Và ông đáp: "Con là chiếc cầu nối." 「お前は架け橋さ」との |
Sách Mishnah là cầu nối giữa thời đền thờ thứ hai và truyền thống Do Thái. ミシュナは第二神殿時代とタルムード時代の架け橋の役目をするものなのです。 |
“NƯỚC PANAMA là cầu nối của thế giới”. 「パナマは世界を結ぶ架け橋」。 |
CA: Thôi được, Vậy khí tự nhiên là nhiên liệu cầu nối. なるほど わかりました では天然ガスは橋渡し燃料であり |
Vậy có thể thấy khí tự nhiên là nguyên liệu cầu nối, và đó là điều tôi khẳng định. 天然ガスが担うのは 橋渡し燃料の役割です これが私の考えです |
Thay vì tiếp tục tự cô lập mình với người khác, bạn có thể xây vài chiếc cầu nối. ほかの人から距離を置いたままでいる代わりに,いわば自分から橋をかけることができます。 |
Lẽ thật Kinh Thánh là cầu nối giữa những nền văn hóa và ngôn ngữ khác nhau ở Panama 聖書の真理は,パナマにおける文化や言語の違いに橋を架ける |
Và điều tôi thích thú nhất về y tế công cộng chính xác là cầu nối của hai thế giới. 精密公衆衛生の適用で 私が最も期待しているのは 貧富で分けられた世界に 橋を架けることです |
Tuy nhiên, thường thì mạng xã hội chỉ là chiếc cầu nối, chứ không làm bạn đến gần người khác hơn. とはいえ,ソーシャルメディアは大抵,他の人との架け橋になるに過ぎず,それ以上のことはできません。 |
Là bậc cha mẹ, chắc chắn bạn được lợi ích khi xây cầu nối với con qua những cuộc trò chuyện. 親であるあなたがコミュニケーションという橋を架けるなら,必ず益が得られます。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のcầu nốiの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。