ベトナム語のcái đầuはどういう意味ですか?

ベトナム語のcái đầuという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcái đầuの使用方法について説明しています。

ベトナム語cái đầuという単語は,を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語cái đầuの意味

noun

Ta nên gửi cái đầu của nó lại cho ngươi!
女 の を 送り返 す べ き だっ た !

その他の例を見る

Một cái đầu không bằng hai cái đầu.
二つのは一つのにまさる。
Giữ mắt của bạn mở to và cái đầu không ngừng hoạt động.
常に目を凝らし を回すのです
Cái đầu tiên, nó là trò chơi động lực rất đơn giản.
最初のはとてもシンプルな
Phần trước của cái đầu.
の 前 の 部分 だ よ
Tôi tạo ra cái đầu.
私が頭部を 彼らが体を開発しました
Giống như 1 cơ thể chờ cho cái đầu điều khiển.
身体 が 頭脳 を 待 っ て る って こと ね
Họ trả ta 400 cho cái đầu.
400 ドル に な っ た
Chữ cái cuối cùng của mã tiền tệ thường là chữ cái đầu tiên của tiền tệ.
通常、通貨コードの最後の文字は通貨の最初の文字が指定される。
Họ muốn cái đầu của ngươi.
皆 お前 の 首 を 欲し が っ て い る
Thiên sứ đó nói: “Bảy cái đầu tức là bảy hòn núi mà người đờn-bà ngồi lên.
七つのは七つの山を表わしており,その上にこの女が座っている。 そして七人の王がいる。
cái đầu này chính là chiếc chìa khoá.
その カギ が ここ に あ る
Chúng ta nhìn thấy một cái đầu lâu.
見えるのはですが 中身はこれです
Điều này giúp tôi bảo vệ được cái đầu của mình.
これ で 本当 に 俺 の 首 も 繋が る
Nhưng anh cũng trực tiếp điều khiển cái đầu bằng cách dùng tay.
手を使ってを直接 動かす事もあります
Bà liền nói: “Cái đầu của Giăng Báp-tít”.
サロメはすぐヘロデの所に戻り,「バプテストのヨハネの首を大皿に載せて今すぐお与えくださいますように」と願い出ます。(
Cái đầu thứ bảy là gì?
7番目のは何でしたか。
Cái đầu tiên là sự khủng hoảng.
まず金融危機そのもの
Như các bạn thấy, đó là cái đầu đinh.
ご覧の通り ピンの
Này cảnh sát, cái đầu sao rồi?
ヘイ 警官 お 前頭 は い い の か ?
Nó cũng có thể mang nghĩa những sợi xơ mọc ra từ một cái đầu.
から生える毛の意味にもなります
Oxley muốn cho chúng ta biết cái đầu lâu đang ở Nazca, Peru.
オックスレイ は 頭蓋 は ペルー の ナスカ に あ る と 教え て い る 。
Coi chừng cái đầu.
頭上 に 注意 しろ
Ta thả cái đầu đáng thương của hắn khỏi đôi vai khốn khổ đó rồi.
みすぼらし い 肩 から けがらわし い を 外 し て や っ た ん だ
Nếu tôi làm cái đầu mình như thế này, chắc nhiều cũng sẽ nghĩ giống vậy.
私が弾きながらを動かしていたら皆さんそう思ったでしょう
cái đầu nặng trĩu cảm thấy xây xẩm liên tục.
常に二日酔いみたいに がガンガンします

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語cái đầuの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。