ベトナム語のcá thuはどういう意味ですか?

ベトナム語のcá thuという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcá thuの使用方法について説明しています。

ベトナム語cá thuという単語は,サバ, 鯖, サバを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語cá thuの意味

サバ

noun

noun

サバ

noun

その他の例を見る

Bạn có thể thấy tổng lượng cá thu được trên toàn thế giới đã giảm 18% kể từ năm 1980.
ご覧のように世界の漁獲量は 1980年から 18パーセントほど 減少しました
Gần đây chúng ta được biết công việc đánh cá thu hoạch nhiều kết quả tốt đẹp thế nào tại các nước thuộc Đông Âu.
さらに最近では,わたしたちはすなどる業が東ヨーロッパでいかに成功を収めているかを耳にしています。
Ít loài nào thu hút sự chú ý của chúng ta như cá hề.
この魚は英語でclown fish<クラウン・フィッシュ>と呼ばれており,サーカスの道化師(clown)を思わせます。
nhám thu ăn những loài cá biển phóng nhanh, như cá ngừ chẳng hạn; trong những quãng phóng ngắn, vận tốc của nhám thu có thể đạt tới 100 kilômét giờ!
マグロなど,泳ぎの速い遠海魚をえさにしているアオザメは,瞬発的なら時速100キロの速さで泳ぐことができます。
nhám thu, nhám hồi và cá mập trắng thuộc họ Lamnidae, có hệ tuần hoàn khác hẳn hệ tuần hoàn của đa số cá mập khác.
アオザメ,ネズミザメ,ホオジロザメなどが属するネズミザメ科は,サメ類の中で著しく特異な循環系を持っています。
Một trong những điều mà chúng tôi đã làm là bắt đầu đa dạng hoá các loài mà chúng tôi phục vụ -- con bọ bạc nhỏ, cá cơm, cá thu, mồi rất là phổ biến.
もう1つ別の取り組みとしては 食事に用いる食材を豊富に揃えたことです 白身魚 アンチョビ サバ イワシはありふれています
tính thu hút của Đức Giê-hô-va khiến Ngài thành người bạn tốt nhất của em.
人を引き付ける性格をお持ちのエホバが,わたしの一番の友になってくださいました。
Những bạn không tập thích việc học ở trường thì cũng không thích học hỏi Kinh Thánh nhân”.—Thu
学校での勉強が好きになれなかった人は,聖書の個人研究にもそれほど興味を示しませんでした。” ― シルビー
Chúng ta đã được biết về tính thu hút của Ngài cùng với những điều phải làm để được hưởng ân phước Ngài.
その魅力的なご性格について学ぶと共に,祝福を享受するためにしなければならない事柄についても学んできました。
Họ sẽ bỏ lỡ vụ đánh mùa thu, đó là nguồn kinh tế chính của khu vực, cũng giống như vùng Cape Cod của họ.
それでは地域の主要な収入源である 秋の出漁期を逃してしまいます アメリカならケープコッドのような場所です
Chúng đều có trên mạng, nhưng những điều về nhân thu hút tôi hơn, và đây là -- bạn biết đấy, đây là con người của tôi.
そういうことも書かれていますが、私が書きたいのは もっと個人的なことで私が興味を持つもの それが私なのです
Florida là một trong bảy bang không áp đặt thuế thu nhập nhân.
フロリダ州は個人に所得税を課さない9州の1つである。
Ông đặt tên cho nó là Trygon violacea, từ tiếng Latin viola ("tím"), và mô tả hai thể được thu thập ở Ý.
ラテン語で"紫のアカエイ"を意味するTrygon violaceaと命名され、イタリア沖で採集された2個体の標本がシンタイプに指定された。
Vậy nên khi gom các thị trường lại, những thị trường có ta thu được chính là tầng lớp trung lúc của những nước này... các căn bệnh của nhà giàu: bệnh tim, bệnh lão hóa.
つまり 新興市場でのターゲットは 勃興している中流階級であって 中流層の問題は心臓病や 不妊症などの裕福病でした
Anh phải bỏ nghề đánh mà doanh thu được mỗi tháng lên đến 3.800 Mỹ kim, nhưng sự quyết tâm của anh đã được tưởng thưởng.
月に約40万円相当の純益を上げることもあった漁の仕事をやめなければなりませんでした。 しかしその決意は報われました。
Một số người được tượng trưng là “tốt” và được thu nhóm vào hội thánh đạo Đấng Ki-tô.
それら象徴的な魚の中には「良いもの」がいて,クリスチャン会衆の中に集め入れられます。 しかし,「ふさわしくないもの」もいます。
Vậy là... học phí tăng lên, công quỹ ít hơn, thu nhập của gia đình giảm, thu nhập nhân thấp.
つまり― 学費は上がり 助成金は削減され 家庭の収入は減り 個人の収入も減ったのです
(Đa-ni-ên, chương 11) Với tính sinh động, Zenobia thu phục được lòng nhiều người.
ダニエル 11章)ゼノビアは,その華やかな個性により多くの人から称賛を得ました。
Tỉ lệ nợ thu nhập của nhân cơ bản tăng từ 65% lên 135% trong thời gian 15 năm.
約15年で レバレッジの掛けすぎにより 個人の債務返済負担率は 65%から135%に上昇しました
Với tính hấp dẫn, Zenobia thu phục được lòng nhiều người.
ゼノビアはその華やかな個性により,多くの人から称賛を得ました。
Các sứ đồ đã đánh cả đêm nhưng không thu được gì cả và họ rất mệt mỏi.
弟子たちは一晩じゅう漁をしていましたが,何も捕れていませんでした。
Chúng ta biết rằng nếu vâng lời ngài thả lưới, theo nghĩa bóng, ngay cả ở những vùng nước hầu như không có , chúng ta có thể vẫn thu được những mẻ lớn.
イエスの指示に従って,いわば漁獲がないように思われる水域にも網を下ろすなら成果が得られるかもしれない,ということを理解しています。
Trong một số xứ, “lưới” đã thu hoạch được nhiều !—Lu-ca 5:6; Giăng 21:6.
ある国や地域では,「網」が非常に多くの漁獲を上げているのです。 ―ルカ 5:6。 ヨハネ 21:6。
Mục đích chính của trang web không phải là thu thập thông tin nhân của khách hàng.
サイトの主な目的がユーザーの個人情報の収集であってはなりません。
Hiện tại, những gì họ đang làm là dùng những chiếc thuyền đánh nhỏ và họ thu dọn từng đường một trên mặt biển đầy cặn bẩn.
現在のやり方では 小さな漁船を使い 汚染された海を線のように 掃除しています

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語cá thuの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。