ベトナム語
ベトナム語のbước tiếnはどういう意味ですか?
ベトナム語のbước tiếnという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのbước tiếnの使用方法について説明しています。
ベトナム語のbước tiếnという単語は,一歩, 進出を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語bước tiếnの意味
一歩noun (〈ステップ+[進]〉) Ông Nakamura cho biết cuộc phẫu thuật lần này là bước tiến lớn mới và ông hi vọng sẽ có thể tiếp tục thử nghiệm với các trường hợp khác. 中村氏は、この手術は新しい大きな一歩であり、他の症例の実験を続けられることを期待していると伝えました。 |
進出verb noun |
その他の例を見る
Thật là một bước tiến to lớn đối với tôi! それは私にとってほんとうに大きな進歩でした。 |
Đây là một bước tiến lớn giúp tôi đến gần hơn mục tiêu trở thành giáo sĩ. 宣教者になるという目標に一歩近づいたのです。 |
Chúng ta vui mừng trước bước tiến của tổ chức Đức Giê-hô-va ngày nay. わたしたちは今日のエホバの組織の前進を歓びます。 |
Họ đã nhận được cảm hứng bởi những bước tiến lớn. 彼らのような投資家たちは、偉大な進歩という夢を持っているのです |
(11) Trong ngành y khoa có bước tiến khả quan nào? 11)医学界で,どんな好ましい変化が生じていますか。 |
Năm 2000, Miss Sixty bước thêm một bước tiến khi tung ra dòng sản phẩm giày của riêng mình. 2000年、ミスシックスティは独自製作の靴の販売を開始した。 |
Một bước tiến khai thông về mặt pháp lý 法的な面での前進 |
Đây là một bước tiến. これが進展です |
Hà Thu có một bước tiến vô cùng lớn khi đứng ở vị trí thứ 2. 早く第二のステップを踏み出したい。 |
Teancum giết chết A Ma Lịch Gia và ngăn chặn bước tiến của quân La Man). テアンクムはアマリキヤを殺し,レーマン人の軍隊の進軍を阻止した。 |
Đối chiếu nó với những bước tiến của Bourne 見つか っ た ボーン の 動き を 時 系列 に 並べ なさ い |
Ví dụ như, sự phát minh ra tiếng nói là một bước tiến nhỏ theo chiều hướng ấy. 言語の発明は その方面への小さな一歩の例でした |
Đây là bước tiến lớn tiếp theo, Tony. 「 これ は 最新 技術 よ トニー 」 |
Đó là một bước tiến quan trọng. これは重要なことです |
Đó là một bước tiến lớn của con người. 人間の大きな進歩です |
Ngay cả bước tiến này cũng là một yếu tố gây áp lực cho hôn nhân. これは好ましいことですが,結婚関係という点ではストレスを増し加えています。 |
Một bước tiến lớn đấy. 大きな ステップ アップ だ よ |
Từ Kevin tới Kẻ Chinh phục Văn học là cả một bước tiến lớn đấy. Kevinが「伝統への勝利者」と呼ばれるのは かなりの出世ですよね |
Chúng là 1 bước tiến về kích cỡ từ toàn bộ vũ trụ có thể quan sát được. 観測可能な宇宙から始まって サイズには段階があります |
Vâng, đó là một bước tiến đúng hướng. それ は い い 傾向 だ |
Bước tiến bất ngờ khi được bốn tuổi 4歳の時の思いがけない一歩 |
Nếu vậy, đó thực sự là một bước tiến. だとしたらこの分野も 進歩したものです |
Hơn nữa, cách đây khoảng hai năm cũng có một bước tiến khác. さらに,今から約2年前にも別の点で進歩がありました。 |
Bây giờ, theo khái niệm này, đây là 1 bước tiến nhảy vọt. 概念として これは大きな飛躍でした |
Bản Kinh Thánh Hoàng Gia—Một bước tiến quan trọng trong nền học thuật ロイヤル・バイブル ― 学問上の偉業 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のbước tiếnの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。