ベトナム語
ベトナム語のbức tranhはどういう意味ですか?
ベトナム語のbức tranhという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのbức tranhの使用方法について説明しています。
ベトナム語のbức tranhという単語は,絵, 絵画, 絵画作品を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語bức tranhの意味
絵noun Hãy đến gần hơn và xem kỹ bức tranh này. もっと近づいて、この絵をよく見なさい。 |
絵画noun Người họa sĩ này vẽ nên những bức tranh đẹp. この画家は美しい絵画を創作する。 |
絵画作品noun |
その他の例を見る
Làm sao để giữ bức tranh lớn, rất lớn này trong tâm trí? この巨大な構想を どうやって心に留めて置きますか? |
Bức tranh này mô tả Chúa tạo ra người đàn ông đầu tiên, Adam. アダム 神が創造した最初の人間。 |
Bức tranh này đặc biệt hơn những gì mắt bạn có thể thấy. この絵画には 目に映る以上のものが隠されています |
Đây là một bức tranh về văn hóa. 「文化」と書かれています |
Và một người ngồi xuống, vẽ một bức tranh. ひとりが座り絵の描き方を指示します |
Tôi bắt đầu bắt gặp những bức tranh thế này. またこのような絵画も鑑賞しました |
Đây là nơi chúng ta đang ở, và đây là bức tranh. ここにいたわけですが・・・ これが絵の全体です |
Và anh ghép chúng với những bức tranh. またこれらを絵画と合わせています |
Đây chỉ là một bức ảnh của một trong 3 bức tranh không gian 3 chiều của tôi. こちらは 別の3次元絵画を 撮った写真です |
12) vẽ thêm bức tranh thứ sáu. 6巻の表紙を飾る。 |
Bây giờ, người phụ nữ này, trên đống phân gia súc, vẽ nên bức tranh này. この女性は この糞塊の壁に 絵を描きました |
Chúng ta đã vẽ một bức tranh rỗng, và không chỉ với Iraq và Afghanistan. ほしい情報が手に入らない― それもイラクや アフガニスタンのことだけではなく |
Trong một bức tranh, thiên sứ có sáu cánh nhưng trong bức tranh kia chỉ có bốn cánh. 右の絵のみ使いの翼は六つだが,左では四つ。 |
Ngài không cho chúng ta thấy toàn bộ bức tranh ngay từ đầu. わたしたちに最初から全体像をお示しになることはありません。 |
Những bức tranh sau đó có nguyên do rất đơn giản. その後間もなくして イラストが用意されたのには 単純な理由がありました |
Bức tranh đó giống như thật. その絵は本物そっくりだ。 |
Đây là bức tranh duy nhất mà tôi có. これは私のたった1つの写真で そして |
Nó không giống 1 bức tranh. 絵画とは違います |
Những bức tranh này được vẽ bởi Hans Frank trong khoảng thời gian của Đế chế thứ ba. この絵画は第三帝国の時代にフランクによって 略奪されました |
Nhưng trong bức tranh này, mọi thứ đều tươi sáng và đầy hy vọng. でも,この絵では,全てが明るく希望に満ちているし,この女の子は楽しげに歩いているわ。 |
Đây là bức tranh của họa sĩ Miki de Saint Phalle. ニキ・ド・サンファルの絵です |
Hãy tìm các bức tranh cho đến khi tìm thấy bà Béo 城中 の 絵 を 探し " 太 っ た 婦人 " を 見つけ る の じゃ |
Để tôi kết luận bằng bức tranh này. 最後に この図で結論を述べたいと思います |
Thực tế, hai thứ này bao gồm trong một bức tranh. 実のところ この写真の中に2つあります |
Tất cả những bức tranh này đều là do anh ấy vẽ. これらの絵は、彼によって描かれた。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のbức tranhの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。