ベトナム語
ベトナム語のbờ biểnはどういう意味ですか?
ベトナム語のbờ biểnという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのbờ biểnの使用方法について説明しています。
ベトナム語のbờ biểnという単語は,海岸, 海浜, 海辺, 渚, 海岸を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語bờ biểnの意味
海岸noun (〈岸+海〉) Một màn sương mù dày đặc buông xuống che khuất tầm nhìn của bờ biển. 濃い霧が発生して海岸線は見えません。 |
海浜noun |
海辺noun Anh ấy làm bồi bàn cho một nhà hàng bên bờ biển 彼は海辺のレストランのボーイである。 |
渚noun proper (なぎさ) |
海岸noun Sau này, Eva đến Bờ biển Vàng để cùng tôi phụng sự. 後にエバは,わたしと一緒に奉仕するため黄金海岸にやって来ました。 |
その他の例を見る
Bờ biển phía Tây. イースト ・ コースト 。 |
Năm 1498, các nhà thám hiểm người Bồ Đào Nha đổ bộ lên bờ biển Mozambique. 1498年、ポルトガル人の探検家がポルトガル人として初めてモザンビークの海岸に上陸した 。 |
Dòng dõi đó sẽ “nhiều như sao trên trời, đông như cát bờ biển”. それは「天の星のように,海辺の砂の粒のように」なる,と言われました。( |
Có khoảng 2000 hòn đảo dọc theo bờ biển, 3/4 số đảo không có người ở. 海岸はリアス式海岸であり、入り組んだ地形に2000余りの島々が存在し、その内約4分の3は無人島である。 |
Mỗi bờ biển đều khác nhau. だから砂の粒はどれも独特です 浜辺ごとにみな違います |
Những khu nhà này hình thành các con đường và hẻm dọc theo bờ Biển Ga-li-lê. ガリラヤ湖の岸辺に沿って,軒を連ねる家々の間を縫うように,通りや路地ができていました。 |
Hài cốt của anh ấy trôi ra bờ biển 彼 の 遺骨 は 海 で 失 わ れ た の |
Anh đang nói là trại của chúng ta đã quay trở lại bờ biển rồi à? キャンプ が 元 通り に な っ て る と 言 う の か ? |
Chúng ta vừa mất dấu một tàu ngầm hạt nhân cách bờ biển phía bắc Hawaii 50 dặm. ハワイ の 北西 90 km で アクラ を 見失 っ た そう で す |
Một số ngọn đèn pha rọi sáng bờ biển. 幾つもの投光器がなぎさを照らしています。 |
Dọc bờ biển đây là California, rừng gỗ đỏ (redwood) cao tương đương 40 tầng. 海岸線を下り ここカリフォルニアの セコイアの森では 木の高さは40階程まで成長します |
Trong Kinh Thánh, cụm từ “như cát bờ biển” được dùng theo nhiều cách. 聖書中の,「海の砂のよう」という表現は,幾通りかに用いられています。 |
Chính họ đã thấy ngài hiện ra bên bờ biển Ga-li-lê sau khi ngài sống lại. それらの人たちは,復活したイエスがガリラヤの海のほとりで話をするのを現実に聞いたのです。 |
Johor có 400 km đường bờ biển. マル島は約480kmの海岸線を有している。 |
BỜ BIỂN BẮC PHI アフリカ北岸 |
Lạc đà của họ “đông... khác nào cát nơi bờ-biển” (Các Quan Xét 7:12). そのらくだは,「数知れず,海辺の砂粒のように多かった」と言われています。( |
Trung tâm dân số lớn nhất là ở Kota Biak (thành phố Biak) ở bờ biển phía nam. 島で最大の人口密集地は南部海岸に位置するビアク市である。 |
Khi xảy ra dịch bệnh... thầy không giúp được gì giống như bờ biển đứng trước biển vậy. 疫病 が 来 た とき... あなた は 波 が 押し寄せ る 浜辺 の よう に 無力 で し た |
Một màn sương mù dày đặc buông xuống che khuất tầm nhìn của bờ biển. 濃い霧が発生して海岸線は見えません。 |
Lúc đến được bờ biển Hawaii, họ đã vượt 3.700 kilômét! そしてハワイに上陸したときには,3,700キロもの旅をしていました。 |
Mừng vì cậu đã không bị bỏ lại ở bờ biển. 海岸 に 置 い て い な く て も ? |
Có mỗi con ở bờ biển của 20 nước. 20 の 国々 の 海岸 に も 1 つ は あ り ま す |
Đây là một loài lang thang hiếm thấy tới bờ biển phía tây bắc của Australia. 稀種で、オーストラリア北西部沿岸の浅瀬に生息する。 |
Đường bám sát theo bờ biển. 海岸線に沿う。 |
Anh ấy làm bồi bàn cho một nhà hàng bên bờ biển 彼は海辺のレストランのボーイである。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のbờ biểnの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。