ベトナム語
ベトナム語のbiến đổi khí hậuはどういう意味ですか?
ベトナム語のbiến đổi khí hậuという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのbiến đổi khí hậuの使用方法について説明しています。
ベトナム語のbiến đổi khí hậuという単語は,気候変動, 気候変動を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語biến đổi khí hậuの意味
気候変動noun |
気候変動noun |
その他の例を見る
Do vậy bạn đừng lo lắng quá về biến đổi khí hậu. さあ気候変化など ご心配なく |
Biến đổi khí hậu là những tập thể chân dung tự họa của nhân loại. 気候変動とは 人類の集合的な自画像です |
Tỷ lệ 70% đó không xem xét đến tác động tiềm tàng của biến đổi khí hậu. 先程の70%には 気候変動の影響は 考慮に入れてありません |
Biến đổi khí hậu đang gõ cửa từng nhà. これは私たちのすぐ側で起こっています |
Hãy sáng tạo để chống lại biến đổi khí hậu. 気候変動に対して我々の創造性を発揮しましょう。 |
Dĩ nhiên sẽ tồn tại biến đổi khí hậu. もちろん 気候変動がひとつの論点となるでしょう |
Công ước khung của liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu. EUの気候変動に対する政策の柱となっている。 |
Liệu chúng ta có làm hết sức mình để chống lại biến đổi khí hậu không? 「私たちは気候変動対策に 最善を尽くせるのだろうか?」 |
Không phải về cá, không phải về ô nhiễm môi trường không phải về biến đổi khí hậu 魚でもなく公害でもありません 気候変動でもありません |
Ngạc nhiên thay nông nghiệp lại là nguyên nhân lớn nhất gây ra biến đổi khí hậu. 驚くべきことに 気候変動の一番の原因は農業である |
Đó là biến đổi khí hậu và nhân khẩu học. 気候変動と人口動態です |
Trong suốt cuộc đời của mình, chúng ta đều góp phần vào sự biến đổi khí hậu. 私たちは これまで生きて来たことで 誰もが皆 気候変動に加担したことになります |
Có 2 tỉ người sẽ chịu ảnh hưởng nặng nề từ biến đổi khí hậu -- vân vân. 20億の人々が気候変動で深刻な影響を受けます ― など |
Nhưng không chỉ thông tin về biến đổi khí hậu là bị lấp liếm. ところが気候変動の情報だけが 阻害されているわけではありません |
Chẳng hạn, biến đổi khí hậu. たとえば気候変動です |
Chúng ta biết rằng sự biến đổi khí hậu bị ỉm đi vì đủ kiểu lí do. 気候変動の事実は 様々な理由で抑圧されます |
Đây có thể là cách rẻ nhất, nhanh nhất để giải quyết biến đổi khí hậu. これが実現すれば 気候変動の問題を 手っ取り早く安上がりに解決できるかも |
Sau đó chúng tôi bắt đầu nói về biến đổi khí hậu. そこで気候変動について話し始めたところ |
Như bạn có thể thấy ở đáy danh sách là biến đổi khí hậu. 最下位に地球温暖化があります。 |
Luận điểm thứ hai là sự biến đổi khí hậu. 山火事の問題もあります: チェックリストの第二項目 気候変動 そうです -- モンタナの気候は温暖かつ乾燥傾向にありますが |
Vậy ông tin vào nguy cơ biến đổi khí hậu. 気候変動の恐れを 確信するあたなにとって |
Nó là nguyên nhân lớn thứ hai dẫn đến biến đổi khí hậu. 森林破壊は 気候変動の2番目の要因です |
Điều này là do biến đổi khí hậu. これは気候変化を加速する。 |
Nhưng tên chết tiệt nào lại muốn giấu thông tin về biến đổi khí hậu chứ? 一体どこの誰が 気候変動に関した情報をもみ消しますか? |
Luận điểm thứ hai trong danh mục của tôi là sự biến đổi khí hậu. 実質的に出来なくなりました: チェックリストの二項目めは 気候変動です 温暖化や寒冷化 乾燥したり湿潤になったりします |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のbiến đổi khí hậuの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。