ベトナム語
ベトナム語のbao nhiêuはどういう意味ですか?
ベトナム語のbao nhiêuという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのbao nhiêuの使用方法について説明しています。
ベトナム語のbao nhiêuという単語は,幾ら, ikura, いくつを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語bao nhiêuの意味
幾らAdverbial; Noun Bạn thực sự có thể làm bánh mì? Bạn có biết thực sự một ổ bánh mì có giá bao nhiêu không? パンを作る事はできますか?パン1斤が実際幾らするかご存じですか? |
ikuraPhrase |
いくつadverb Bạn bao nhiêu tuổi? おいくつですか? |
その他の例を見る
Chúng ta đâu có thay đổi bao nhiêu. 俺 達 そんな に 変わ っ て な い |
Bạn có bao nhiêu bạn thân? 親友は何人いる? |
Có biết bao nhiêu điều lạ các ngươi đã chứng kiến và các ngươi muốn hỏi câu này? 全て 見 て き た 後 で そんな 質問 か ? |
Có bao nhiêu thông tin được lưu trữ trong DNA? DNAにはどれほどの情報が収められているのでしょうか。 |
Bao nhiêu ánh sáng bị mờ đi phụ thuộc vào độ lớn của hành tinh đó. どれだけの光量が減るかで 惑星の大きさがわかります |
Bao nhiêu? 0 から10のレベルのどこかと 言えば 10でしょう |
J: Cô có bầu bao nhiêu tháng rồi? 妊娠何ヶ月ですか? |
Các anh mang bao nhiêu pin cho những trang thiết bị của mình? 機材用のバッテリーをどれくらい持っていったのか? |
Cái này giá bao nhiêu? いくらですか? |
* Tôi có bao nhiêu thời gian và phương tiện nào? * わたしにはどれだけの時間と手段があるだろうか。 |
Có bao nhiêu ngân hà ta mất đi mỗi giây? 毎秒いくつの銀河が 失われているのか |
Vậy nên, trước bữa sáng, bạn đã gặp chú lợn không biết bao nhiêu lần rồi. だから朝食前だけでこんなに ブタと出会っているわけです |
Anh muốn bao nhiêu hả Billy? いくら 欲し い ん だ ? |
Trong nhiều phương diện, họ cũng như bao nhiêu người khác. 証人たちは多くの点で他の人々と同じです。 |
CẢ hàng bao nhiêu thế kỷ người Công giáo thực hành lễ xưng tội. カトリック教徒は,これまで何世紀もの間,告白の秘跡を行なってきました。 |
Chúng tôi phải trả bao nhiêu? いくら かか る の ? |
Vua Sa-lô-môn đã thâu trữ bao nhiêu vàng? ソロモン王はどれほど大量の金を所有していましたか。 |
“Tôi nên tính bao nhiêu giờ?”. どこまで時間として数えたらいいですか」。 |
Và chúng tôi đánh giá việc họ sẵn sàng trả bao nhiêu tiền cho hình xếp đó. そして皆が いくらなら支払うか 調査しました |
Tôi muốn biết định mức là bao nhiêu. その原動力が何かも知りたい |
Có bao nhiêu người đếm là 21 lần? 21回だと思う人。 |
Hay, "Ta có thể dự đoán doanh số của sản phẩm này là bao nhiêu?" あるいは 「この製品の 売り上げ予想は?」 などです |
Tất nhiên, không có một người nào đã sống qua bao nhiêu thế kỷ ấy. それら何世紀もの期間を通じてずっと生き続けることのできる人がだれもいないことは明らかです。 |
Khi ông ấy hỏi tôi muốn được trả lương bao nhiêu, tôi nói tôi dạy miễn phí. 授業料は幾ら欲しいのかと尋ねられたので,無料で教えますと答えました。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のbao nhiêuの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。