ベトナム語
ベトナム語のbản lĩnhはどういう意味ですか?
ベトナム語のbản lĩnhという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのbản lĩnhの使用方法について説明しています。
ベトナム語のbản lĩnhという単語は,人柄, 人となり, 人品, じんかく, 心柄を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語bản lĩnhの意味
人柄
|
人となり
|
人品
|
じんかく
|
心柄
|
その他の例を見る
Cơ hội cho Faramir, tướng quân của Gondor... thể hiện bản lĩnh. ゴンドール の 隊長 ファラミア が... 真価 を 示 す 機会 が 訪れ た わけ だ |
Bản lĩnh sẽ quyết định con nào trở thành kẻ thống trị trong tương lai. 将来は当主の座を継ぐものと期待されている。 |
Ngươi còn bản lĩnh gì nữa? 他 に 何 が でき る ? |
Phái nam được dạy: ‘Để tỏ bản lĩnh đàn ông, hãy kiệm lời’. 男はべらべらしゃべるものではない』と言われて育った方もおられるでしょう。 |
Ngươi vẫn cứ ngu muội với tên Ngọc Đế yếu đuối đó thôi sao? Ai mà không biết bản lĩnh của Nhị Lang Thần ngươi. あなた は 、 役立 た な い 皇帝 を 期待 し て い る の か ? |
Manila được công bố là một thành phố không phòng thủ nhằm tránh bị tàn phá, và bị người Nhật Bản chiếm lĩnh vào ngày 2 tháng 1 năm 1942. マニラは破壊を避けるため開放都市として宣言され、1942年1月2日に日本軍に占領され。 |
Nhật Bản hoàn toàn chiếm lĩnh Philippines vào ngày 6 tháng 5 năm 1942, sau trận Corregidor. 日本軍はコレヒドール島の戦いの後、1942年5月6日にフィリピンを完全に制圧した。 |
Bây giờ, tôi là một nhà tư bản đầu tư liều lĩnh. 私は投資家ですので 賭けをします |
* (Đa-ni-ên 4:16, 25) Bản Diễn Ý đọc: “Lĩnh tụ này chiến thắng các thánh đồ trong ba năm rưỡi”. * (ダニエル 4:16,25)アメリカ訳はこうなっています。「 |
Khi có con biết sử dụng Internet, cha mẹ cần trang bị cho mình kiến thức cơ bản về lĩnh vực này và hiểu chúng làm gì khi gửi tin nhắn, lướt mạng hoặc sử dụng những dịch vụ khác. 箴言 13:16)子どもがインターネットを使っているのであれば,親は,インターネットの基本的な機能を理解しておく必要があります。 |
Trung Quốc sẽ thay đổi thế giới trong hai lĩnh vực căn bản. 中国が世界を変え 特に2つの事が大きく変わるでしょう |
Bản báo cáo nêu sáu lĩnh vực ưu tiên trong mô hình đô thị hóa mới: 本報告書は、都市化の新たなモデルのための6つの優先課題を挙げている。 |
Vật lý ứng dụng là một trong những lĩnh vực cơ bản nhất của vật lý. よって局所性は物理の最も基本的な要請となっている。 |
Tên của đất nước này xuất phát từ chữ Nicarao, tên vị thủ lĩnh bộ tộc bản địa sống cách đây nhiều thế kỷ. この国の名称は,幾世紀も前の先住民族の首長ニカラオの名に由来している。 |
Anh có bản năng tốt hơn bất kỳ tướng lĩnh nào của nhà Lannister. お前 は ラニスター 軍 の 誰 より も 筋 が い い |
Các trang web và ứng dụng đối tác video bao gồm các nhà xuất bản hàng đầu trong lĩnh vực trò chơi, thể thao, giải trí, tin tức và hơn thế nữa. 動画パートナーのサイトやアプリは、ゲーム、スポーツ、エンターテイメント、ニュースなどの大手サイト運営者で構成されています。 |
Trên thực tế, chính bản thân tôi cũng không hứng thú về lĩnh vực này. 実際 私は子育てそのものに さほど興味はありません |
Sáu khoá học đầu tiên gồm trí tuệ nhân tạo, công nghệ điện toán, công nghệ sinh học, công nghệ nano... là những lĩnh vực cơ bản của công nghệ thông tin. 最初の6トラックがこちらです。AI(人工知能) 応用コンピュータ技術、バイオテクノロジー、ナノテク 情報技術の他の分野です |
Tuy nhiên, chúng ta không cần phải là những nhà sinh học cao đẳng để lĩnh hội được những điều cơ bản. とはいえ,基本的な点を把握するのに進歩的な生物学者でなければならないわけではありません。 |
Acharius bắt đầu việc phân loại các loài Địa y và xuất bản vài công trình trong lĩnh vực này: Lichenographiae Suecia prodromus (1798), Methodus lichenum (1803), Lichenographia universalis (1810), Synopsis methodica lichenum (1814) và nhiều ấn phẩm định kỳ. アカリウスは、リンネが分類し残した種についての研究を行った、次の世代の植物学者の一人で、地衣類の分類を行い、著書には "Lichenographiae Suecia prodromus" (1798)、 "Methodus lichenum" (1803)、" Lichenographia universalis" (1810)、 "Synopsis methodica lichenum" (1814)があり、多くの論文を執筆した。 |
(1 Phi-e-rơ 2:1, 2) Chúng ta cần hiểu những dạy dỗ cơ bản của Kinh Thánh để có thể lĩnh hội và áp dụng luật pháp của Đức Chúa Trời. ペテロ第一 2:1,2)神の律法を把握して適用するための良い備えとして,聖書の基礎的な教えを理解することが必要です。 |
Bản phát hành này khắc phục một số vấn đề trong các lĩnh vực sau: このバージョンでは次の問題が修正されています。 |
Thế nên tôi muốn đề xuất là ta sử dụng, ta tranh thủ, một lĩnh vực đột phá, Toán học bản quyền mỗi khi ta tiếp cận chủ để này. ゆえに この問題を考えるときには常に 最先端の数学的手法である “著作権数学”で論理付けするよう 提唱したいのです |
Đó là điều khiến những người như Nancy Etcoff, Dan Gilbert, Mike Csikszentimihalyi và bản thân tôi đi nghiên cứu một lĩnh vực mà tôi gọi là tâm lý học tích cực, với 3 mục đích. これが エトコフやギルバートやチクセントミハイや私が ポジティブ心理学と呼ばれる分野の研究をするようになった理由です ポジティブ心理学には3つの目標があります |
Bản phát hành dịch vụ này khắc phục một số vấn đề trong các lĩnh vực sau. このサービス リリースでは次の問題が修正されています。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のbản lĩnhの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。