ベトナム語
ベトナム語のba lôはどういう意味ですか?
ベトナム語のba lôという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのba lôの使用方法について説明しています。
ベトナム語のba lôという単語は,バックパック, リュック, リュックサック, リュックサックを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語ba lôの意味
バックパックnoun Em rất sợ mỗi khi thấy ai có vóc dáng hoặc mang ba-lô giống kẻ giết người. また,犯人に似た人や,犯人と同じようなバックパックを持った人を見るたびにおびえました。 |
リュックnoun Hãy tưởng tượng rằng các bạn mang một cái ba-lô. しばらく の 間 リュック を 背負 っ た と 想像 し て 下さ い |
リュックサックnoun chuẩn bị một ba lô đồ. そしてリュックサックもいるでしょう。 |
リュックサックnoun chuẩn bị một ba lô đồ. そしてリュックサックもいるでしょう。 |
その他の例を見る
Anh có nhớ không? Chúng ta đã đi " ba lô " du lịch châu Âu? 覚え て る ? ヨーロッパ に 行 く 予定 だっ た 事 ? |
Để ba lô và ván trượt của cháu lại ドレ ここ に 荷物 を 置け |
Sao các bạn không bỏ ba-lô xuống? リュック を 降ろ し て も 良 い ん で す |
Hãy cảm nhận sức nặng của cái ba-lô. 重み を 感 じ て 下さ い |
Rồi cậu ấy ném mũ bảo hiểm, quăng ba lô đi. ヘルメットを放り投げて |
Cu cậu quên cả kéo khóa sau ba lô kìa. バックパックの半分閉め忘れちゃった |
Lục ba lô hắn. まだ 不明 だ バック の 中 を |
Em rất sợ mỗi khi thấy ai có vóc dáng hoặc mang ba-lô giống kẻ giết người. また,犯人に似た人や,犯人と同じようなバックパックを持った人を見るたびにおびえました。 |
Tôi muốn các bạn hãy tưởng tượng một giây rằng các bạn đang mang một cái ba-lô. リュック を 背負 っ て い る と 想像 し て 下さ い |
Lũ trẻ lẽo đẽo theo sau, tranh nhau giành phần mang túi ba-lô cho chúng tôi. 後ろから子どもたちが付いてきて,わたしたちの荷物をだれが運ぶのか,盛んに言い合っています。 |
Hãy tưởng tượng rằng các bạn mang một cái ba-lô. しばらく の 間 リュック を 背負 っ た と 想像 し て 下さ い |
Các bạn có một cái ba-lô mới. あなた は 新し い リュック を 持 っ て い る |
Giấu bộ đồ gây sốc vào ba-lô để thay khi đến trường không phải là ý hay. 大胆な服をかばんに詰め込み,学校に行ってから着替えればよい,と考えるのは間違いです。 |
Tôi cuối người xuống cầm cái ba lô và tôi đi đến đại học Winconsin. 私は肩をすくめ、リュックを持って ウィスコンシン大学に行きました |
Cả đội quân hùng hậu đeo ba lô và vũ khí đầy mình lần lượt quỳ gối xuống mặt đất. 防弾チョッキを着て荷物を背負った 大きな兵士達は よろよろと地面にひざまづきました |
Mẹ tôi liệu trước tình huống này nên đã xếp cho mỗi người một ba lô, gồm bộ quần áo và một cuốn Kinh Thánh. 母はこうなることを予期し,子どもたちのリュックに着替えと聖書を入れていました。 それでその時間を,祈って励まし合うために用いることができました。 |
Anh Richard kể tiếp: “Sau khi đến nông trại, chúng tôi cho ấn phẩm vào những chiếc ba-lô được thiết kế đặc biệt để chứa hàng nặng. 「わたしたちはその農場に着くと,リュックに文書を詰めました。 |
Những quảng cáo này giúp người dùng quyết định sẽ mua hàng ở đâu, khi họ tìm kiếm các cụm từ chung chung như “ba lô” hoặc “nội thất”. バックパック」や「家具」など、一般的な語句を使って検索したユーザーは、ショーケース広告を見るとどこで購入するかを決めやすくなります。 |
Và trời đã muộn rồi, gần như là nửa đêm, chúng tôi đã tranh cãi suốt bữa tối, và khi chúng tôi về phòng, anh ấy ném đồ vào ba lô và lao ra ngoài. 夜も更けて 真夜中近くでした 私達は夕食時に口論になり 部屋に戻った時 彼は持ち物をバッグに放り込み 飛び出して行きました |
Tân ĐẾ ChẾ Ba Bi Lô Ni A (Nê Bu Cát Nết Sa) Và Vương QuỐc Ai CẬp 新バビロニア帝国(ネブカデネザル)とエジプトの王国 |
Khi nói với Vua Ạc-ríp-ba, Phao-lô cẩn trọng. パウロは,アグリッパ王に話す際,分別を働かせています。 |
Tân Đế Ba Bi Lô Ni A 新バビロニア帝国 |
Sau chuyến hành trình thứ ba, Phao-lô đến Giê-ru-sa-lem. 3回目の伝道旅行の後,パウロはエルサレムに行きました。 |
Tân Đế Chế Ba Bi Lô Ni A 新バビロニア帝国 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のba lôの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。