匪夷所思 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 匪夷所思 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 匪夷所思 trong Tiếng Trung.
Từ 匪夷所思 trong Tiếng Trung có các nghĩa là tưởng tượng, huyền hoặc, hư ảo, quái đản, tuyệt vời. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 匪夷所思
tưởng tượng(fantastic) |
huyền hoặc(fantastic) |
hư ảo
|
quái đản(fantastic) |
tuyệt vời(fantastic) |
Xem thêm ví dụ
在他们看来,圣洁的犹太人竟然要跟列国‘不洁净的’外邦人交谈,简直是匪夷所思,甚至令人反感。 Chính ý tưởng người Do Thái thánh sạch đi nói chuyện với dân ngoại, “người ngoại” “chẳng sạch”, là điều xa lạ đối với người Do Thái, thậm chí đáng ghê tởm nữa. |
那段视频简直匪夷所思 Tôi mất hướng khi xem cái clip đó. |
但下面这件事会让大家感觉匪夷所思。 Và điều này sẽ làm các bạn kinh hồn luôn này. |
在中国匪夷所思般崛起了各种新城市 也可以称为“雨后春笋” Bạn có các thành phố mới không thể tin được tại Trung Quốc cái mà bạn có thể gọi là những toà tháp lộn xộn. |
约翰福音18:36)对当时的罗马人来说,这是个新思想。 对充满国家主义思想的犹太人来说,这个主张更可说是匪夷所思。 因为他们以为弥赛亚会征服罗马帝国,使以色列恢复往昔的光辉。 (Giăng 18:36) Đó là ý tưởng mới cho người La Mã và chắc chắn mới cho dân Do Thái ái quốc, vì họ nghĩ rằng Đấng Mê-si sẽ làm cho Cường Quốc La Mã thần phục và đem nước Y-sơ-ra-ên trở lại thời huy hoàng ngày xưa. |
有毒废物——匪夷所思的走私活动 Chất độc—Một loại buôn lậu khác |
2 在怀疑的人看来,死人复活这件事简直匪夷所思。 2 Ý tưởng về những người chết được sống lại có vẻ phi lý đối với những người đa nghi. |
我们现在的处境就有点匪夷所思。 Và tình hình hiện nay thực sự quá phi thường. |
如果拿互联网与美国在线相比 那时AOL的聊天室及其内容 与发生在这里的事情是非常不同的 因为人们可以做的事情 规模之庞大令人匪夷所思 Một lần nữa, so sánh internet với AOL, và các phòng trò chuyện và nội dung AOL, điều xảy ra ở đây hoàn toàn khác biệt, vì quy mô tối đa của điều con người có khả năng làm được khi họ muốn thật đáng kinh ngạc. |
那我到底该如何理解 这段令人匪夷所思的话呢 Làm thế nào gỡ rối hết đống nút thắt này? |
我今天在来这里的火车上听了 一个最匪夷所思的故事。 Hôm nay tôi đã nghe được câu chuyện khó tin nhất khi đang trên tàu đến đây. |
匪夷所思 快上车 Tuyệt vời. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 匪夷所思 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.