邊線 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 邊線 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 邊線 trong Tiếng Trung.
Từ 邊線 trong Tiếng Trung có các nghĩa là biên giới, ranh giới, giới hạn, cương giới, điểm biên. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 邊線
biên giới(boundary) |
ranh giới(boundary) |
giới hạn(boundary) |
cương giới
|
điểm biên(boundary) |
Xem thêm ví dụ
他 需要 界線 和 一 隻 有力 的 手 Nó cần phải có 1 bàn tay mạnh mẽ bảo vệ nó. |
Google Ads 关于医疗保健的政策将于 2017 年 5 月进行更改,允许宣传在线药店的广告在符合当地法律的前提下,在斯洛伐克、捷克共和国和葡萄牙进行投放。 Chính sách Google Ads về chăm sóc sức khỏe sẽ thay đổi vào tháng 5 năm 2017 để cho phép quảng cáo hiệu thuốc trực tuyến ở Slovakia, Cộng hòa Séc và Bồ Đào Nha, miễn là các quảng cáo này tuân thủ pháp luật địa phương. |
由於多種原因 (包括在離線模式下使用應用程式) 造成的延遲,Analytics (分析) 通常會慢一些才收到應用程式事件。 Analytics thường nhận sự kiện ứng dụng hơi chậm do nhiều lý do, bao gồm cả việc dùng ứng dụng ở chế độ ngoại tuyến. |
等 你 離婚 瓜分 朋友 時 要 記得 我 是 你 這邊 的 Cô làm gì thế? |
請勿睡臥在裝置或電源變壓器上或睡眠時將它們放在身邊,也不要用毯子或枕頭覆蓋住裝置。 Đừng nằm ngủ đè lên thiết bị hay bộ sạc của thiết bị hoặc đặt chúng dưới chăn hoặc gối. |
极长的鱼线 带有100万到200万个鱼钩 Chúng ta sử dụng những dây câu dài có 1 triệu hay 2 triệu lưỡi câu. |
你 想 我 边 做 边 叫 你 的 名? Anh muốn em gọi tên anh lúc mình đang phang nhau ( ^ ^ )? |
在马德里,玛丽亚∙冈萨雷斯 站在门边 听着她的孩子不停哭泣 她想弄明白是该让孩子继续哭 哭到自己睡着 还是把孩子抱起来,哄一哄。 Ở Madrid, Maria Gonzalez đang đứng ở cửa, lắng nghe con mình khóc và khóc, cố gắng quyết định xem nên để đứa bé khóc cho đến khi nó ngủ hay đón lấy đứa bé và ôm nó. |
屋頂 每邊 各一個 屏蔽 了 所有 信號 Có một máy ngay trên tòa nhà này, để làm nhiễu sóng. |
商店銷售 (直接上傳):將您的離線交易資料直接匯入 Google Ads 中。 Lượt bán hàng tại cửa hàng (tải lên trực tiếp): Nhập dữ liệu giao dịch ngoại tuyến của bạn trực tiếp vào Google Ads. |
从 我 这边 读到 的 生命 体征 来看 , , 情况 不妙 Nhìn vào tình trạng sức khỏe của cô ấy, tôi thấy nó không ổn lắm. |
我 想 看 他們 有 沒 有 播出 我 的 報導 但 這網路 連線 實在 有 夠爛 ! Tôi đang xem họ có cho đăng truyện của tôi không, nhưng internet ở đây tởm quá! |
懋嬪券座位於前排右邊第一位,泰陵妃園寢中唯一葬入的嬪。 Mộ phần của bà ở vào vị trí thứ nhất hàng bên phải và là tước Tần duy nhất trong Phi viên tẩm. |
小孩子要学会吃完东西之后刷牙,并用牙线清洁牙齿,这样他们青少年时甚至一生都会有较好的健康。 Trẻ em nào được dạy cách đánh răng và dùng chỉ nha khoa sau mỗi bữa ăn thì suốt cuộc đời sẽ có sức khỏe tốt hơn những trẻ khác. |
系统 能 负荷 100 万人 同时在线 一旦 百分之九十 的 使用者 Hệ thông có thể đảm bảo cho 1 triệu người sử dụng cùng lúc |
我要宣稱,藝術同創新, 系培養同情,同感,同理入邊好重要嘅部份。 Tôi đang đưa ra ý kiến rằng nghệ thuật và sáng tạo là những công cụ vô cùng quan trọng cho sự đồng cảm. |
補給線 在 這 裏 。 Tiếp viện sẽ ở đây. |
好了,让我提醒你们,图林测试就是你在一堵墙边, 和墙另一边的某人交谈 同时并不清楚那个东西是人还是动物 这是在当电脑接近了人类的智力的时候。 Được rồi. Tôi nhắc bạn, phép thử Turing là nơi bạn có một bức tường, bạn đang nói với ai đó phía bên kia tường, và khi bạn không biết liệu đó là người hay động vật -- đó là khi máy tính đạt được trình độ thông minh như con người. |
隨便 哪個 警察 老婆 的 電話 肯定 都 在 枕頭邊 Chẳng phải vợ của cảnh sát nào khi ngủ đều để điện thoại ở gối sao? Đề phòng có chuyện. |
从1980年6月1日开播以来,CNN已经发展成为15个有线和卫星电视频道网络(如CNN头条新闻和CNN财经),12个网站,2个当地电视网络(如CNN机场网络)和2个广播网络的大型新闻机构。 Từ khi CNN khai trương 1 tháng 6 năm 1980, hệ thống mạng lưới được mở rộng và đạt được một số lượng truyền hình cáp và truyền hình vệ tinh (như bản tin chính CNN), 12 trang web, 2 hệ thống mạng lưới riêng (hệ thống mạng lưới sân bay CNN), 2 hệ thống mạng radio. |
在这个治疗时间线上, 你能看到我们采访的两个时间点。 Trên dòng thời gian điều trị này, các bạn có thể nhìn thấy hai điểm chúng tôi thực hiện phỏng vấn. |
葛雷博 把 她 卖 给 的 叙利亚人 最后 出现 时 , 是 向 北边 去 了 ! cái thằng người Syri mua nó đang đi về phía bắc đéo biết nó sẽ đi đâu nữa |
到 康沃爾 郡 彭丁 的 海邊 Ngoan lắm. |
只要在线药店在荷兰卫生、福利及体育部 (Ministerie van Volksgezondheid, Welzijn en Sport) 进行了注册,并收录在专用在线名录数据库中,Google 就允许广告客户对其进行宣传。 Google cho phép quảng bá hiệu thuốc trực tuyến nếu những hiệu thuốc này được đăng ký với Ministerie van Volksgezondheid, Welzijn en Sport và xuất hiện trên vị trí lưu trữ trực tuyến dành riêng. |
好了,用天线和外星人联络这一理念距离 我照下那张照片的时间并不是很久 Cái ý tưởng cho việc này, không quá cũ tại thời điểm tôi chụp tấm hình đó. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 邊線 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.