越南语
越南语 中的 lưỡng cư 是什么意思?
越南语 中的单词 lưỡng cư 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lưỡng cư 的说明。
越南语 中的lưỡng cư 表示两栖动物, 兩棲動物, 兩棲動物 liǎngqīdòngwù。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 lưỡng cư 的含义
两栖动物noun một loài động vật lưỡng cư có nguy cơ tuyệt chủng cao tại bang Washington và Oregon. 点蛙是华盛世顿和俄勒冈州濒临灭绝的两栖动物 |
兩棲動物noun |
兩棲動物 liǎngqīdòngwùnoun |
查看更多示例
Đồng thời chúng tạo ra những điều cực kỳ thú vị khác, một không gian lưỡng cư công cộng mới, nơi bạn có thể hình dung ra cách làm việc, bạn có thể hình dung tái sáng tạo theo 1 cách mới. 同时这项工程也孕育了... 这个跨水陆的新型公共空间 这样人们的工作休闲 都会以全新方式进行 |
Trên thực tế, rừng mưa, ôn đới và nhiệt đới mỗi thứ đều tạo ra một dàn nhạc động vật sống động, mà cách trình bày hết sức rõ ràng,có tổ chức từ tiếng côn trùng, bò sát, động vật lưỡng cư, chim và động vật có vú. 事实上,温带雨林和热带雨林 各自像富有生气的动物管弦乐队, 昆虫、爬行动物、两栖动物、 鸟类和哺乳动物 会发出瞬时和有条理的声调。 |
Bang có khoảng 185 loài thú, 530 loài chim, 166 loài rắn, 104 loài thằn lằn, và 113 loài lưỡng cư. 該州有大約185種哺乳動物、530種鳥類、166種蛇、104種蜥蜴和113種兩棲動物。 |
1 / 4 loài hữu nhũ, 1 / 8 loài chim, 1 / 3 loài lưỡng cư có nguy cơ tuyệt chủng. 1 / 4 的 哺乳类 、 1 / 8 的 鸟类 |
Tuy nhiên, “Tốc độ tuyệt chủng hiện nay của lưỡng cư có thể dao động từ 25.038 đến 45.474 lần so với tỷ lệ tuyệt chủng tự nhiên”. 然而,“目前的兩棲類物種滅絕速度範圍可以從25,039到45,474倍的背景滅絕率兩棲動物。 |
Và cuối cùng, chúng tôi nhận ra rằng mình đang tạo ra 1 công viên nước mới cho thế kỷ nước tiếp theo -- một công viên lưỡng cư. 我们最后发觉这项工程... 其实是新型的“蓝绿”水上公园 专为下一个水世纪打造 可以叫做“两栖公园” |
Và các cái đập chúng xây trên sông đã cung cấp nơi cư trú cho rái cá và chuột xạ vịt, cá, bò sát và lưỡng cư. 在河里住建水坝 水坝是水獭,麝鼠 鸭子,鱼类, 爬行动物和两栖动物的栖息地 |
Nói sao về những hóa thạch mà người ta dùng để chứng minh loài cá biến đổi thành loài lưỡng cư, loài bò sát thành động vật có vú? 有些化石被用来证明鱼演变成两栖动物,爬行动物演变成哺乳动物。 |
Chỉ riêng trong số các loài mới được tìm thấy vào năm 2011, có 82 loài thực vật, 21 loài bò sát, 13 loài cá, 5 loài lưỡng cư và 5 loài động vật có vú. 单在2011年,人们就发现了82种植物、21种爬行动物、13种鱼类、5种两栖动物和5种哺乳动物。 |
Chẳng hạn, họ lập luận những mẫu hóa thạch chứng minh rằng cá tiến hóa thành loài lưỡng cư rồi thành loài bò sát, sau đó lên động vật có vú. 例如,他们说化石记录证明了鱼演变成两栖动物,爬行动物演变成哺乳动物。 |
Hầu hết các loài cá, bò sát và lưỡng cư đều trải qua một sự thay đổi màu sắc sinh lý hạn chế để đáp ứng với sự thay đổi trong môi trường. 大多數的魚類、兩棲類和爬蟲類經由能力有限的生理色彩改變,對環境的變化做反應。 |
Dự án mới của chúng tôi đang giúp các tù nhân và chính chúng tôi học cách nuôi loài ếch đốm Oregon một loài động vật lưỡng cư có nguy cơ tuyệt chủng cao tại bang Washington và Oregon. 并且我们新的项目是让犯人和我们自己 一起学习怎么养殖俄勒冈州点蛙 点蛙是华盛世顿和俄勒冈州濒临灭绝的两栖动物 |
Các báo cáo đánh giá toàn cầu về các loài lưỡng cư (Global Amphibian Assessment) chỉ ra rằng động vật lưỡng cư đang suy giảm nhanh chóng hơn bất kì nhóm động vật có xương sống khác, với hơn 32% các loài còn sống sót đang bị đe dọa tuyệt chủng và 43% trong số đó đang suy giảm nhanh chóng. 全球兩棲動物評估報導,兩棲動物在全球範圍內下降比其他任何脊椎動物組快,與正在瀕臨滅絕所有倖存的物種超過32% 。 |
Vào cuối thập niên '60s khi tôi thu âm lần đầu các phương pháp của ghi âm thời đó bị giới hạn bởi công nghệ thời đó dẫn đến việc lưu trữ bị những âm thanh riềng lẻ của từng loài như tiếng chim thì chủ yếu, trong phần đầu, nhưng sau đó là tiếng các loài động vật như động vật có vú và động vật lưỡng cư. 60年代后期当我开始录音时, 典型的录音方法受到限制, 只可捕捉个别物种片断的声音, 开始时主要是鸟声, 但后来包括了哺乳动物和两栖动物 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 lưỡng cư 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。