越南语
越南语 中的 lần đầu 是什么意思?
越南语 中的单词 lần đầu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lần đầu 的说明。
越南语 中的lần đầu 表示最初, 第一次, 头档, 初次, 最先。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 lần đầu 的含义
最初(first) |
第一次(first) |
头档(first) |
初次(first) |
最先(first) |
查看更多示例
Và nhờ thế lúc 10 tuổi, tôi được đến trường lần đầu tiên. 所以在10岁那年 我第一次来到学校 |
Nhiều bộ chim hiện đại cũng lần đầu tiên xuất hiện trong thế Eocen. 许多现代的鸟类在始新世首次出现。 |
Lần đầu tiên tôi gặp Nhân Chứng Giê-hô-va là trước khi chia tay vợ. 我第一次遇到耶和华见证人,是在跟妻子分开之前。 |
Lần đầu có tiếng người lạ “陌生人”首次发出声音 |
Lần đầu hả? 第一次 惠顧 嗎 ? |
Hợp chất này có điểm nóng chảy thấp, lần đầu tiên được phát hiện vào năm 1961. 這種病的發現歷史很短,是於1961年發現的。 |
Đây đâu phải là lần đầu tiên chúng ta thấy cảnh này. 又 不是 第一次 碰到 這種 事 了 |
Anh không phải là lần đầu tiên bắn tỉa và đặt câu hỏi về số phận của mình. 你 不是 第一 個 質疑 自己 命運 的 狙擊手 |
Nó lần đầu tiên được Henri Braconnot phân lập và mô tả vào năm 1825. 它于1825年被亨利·布拉科诺(英语:Henri Braconnot)(Henri Braconnot)第一次分离和描述。 |
Gần như ngay sau đó, ban nhạc có chuyến đi tới Ấn Độ lần đầu tiên. 紧接着,乐队成员第一次造访了印度。 |
Đã điên ngay từ lần đầu, và cô còn muốn điên lần nữa? 从 一 开始 就是 你 还 想 再 来 一次? |
Lần đầu tiên, tôi đã nhận ra người xưa đã rất thông minh từ 2,000 năm trước. 这是我第一次意识到人类在2000多年前 就很聪明了。( |
Như bạn thấy, lần đầu tiên một dấu ấn trên phạm vi toàn cầu. 你看,第一次,在全球范围内的一个印记。 |
Máy In và Nhà In Grandin Việc in Sách Mặc Môn lần đầu tiên xảy ra ở đây. 格兰丁印刷机和印刷行摩尔门经第一版的印刷在此进行。 |
Đó là nơi chúng ta sẽ tấn công nó lần đầu. 那 就是 我们 首先 袭击 他们 的 地方 。 |
Ồ, lần đầu tiên tôi lớn tiếng. 嗯 第一次 在 公眾 面前 |
Thăm lại lần đầu: (3 phút hoặc ít hơn) Dùng Gợi ý cho cuộc trò chuyện để bắt đầu. 第一次续访(不超过3分钟)先运用对话建议。 |
Đây là lần đầu tiên hai người đàn ông này mặt đối mặt nhau trong gần 2 thập niên. 這幾乎是新好男孩兩年來第一次在一起。 |
Cái gì chả có lần đầu. 凡事 总有 第一次 啊 |
Với dì Millie sau lần đầu tiên về Anh thăm nhà 第一次返回英国,跟美莉姨姨合照 |
6 Sáng-thế Ký 3:1-5 cho biết cách tiếng người lạ phát ra lần đầu trên đất. 6 创世记3:1-5描述,“陌生人”首次向人类发出声音。 |
Jonze lần đầu đọc kịch bản vào năm 1996 và đã đồng ý cầm trịch phim vào năm 1997. 1996年琼斯读到了剧本并于1997年同意执导。 |
Clindamycin lần đầu tiên được tổng hợp vào năm 1967. 克林黴素於1967年被首次合成。 |
Khi tôi đến lớp tập thiền lần đầu tiên thì tôi khoảng 11 tuổi. 当我去上我第一节冥想课的时候 我只有11岁。 |
Khi tôi nghe nó lần đầu tiên, tôi rùng hết cả mình. 当我第一次听见的时候 吓了我一跳 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 lần đầu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。