stamper trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ stamper trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ stamper trong Tiếng Hà Lan.
Từ stamper trong Tiếng Hà Lan có nghĩa là chày. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ stamper
chàynoun 22 Al stamp je een dwaas met een stamper 22 Dẫu lấy chày mà giã kẻ dại |
Xem thêm ví dụ
Doug Stamper zou alles voor de president doen. Doug Stamper sẵn sàng làm mọi việc vì Tổng thống. |
Mr. Stamper is de beschermeling van wijlen Dr. Kaufman die hem opleidde in de oude kunst van chakra-martelingen. Ông Stamper là môn đệ sau chót của tiến sĩ Kaufman, người đã dạy cho ông ấy những bài học về nghệ thuật tra tấn Chakra cổ. |
Stamper, wat is het beste aan het leven op de ambassade? Stamper, cuộc sống ở đại sứ quan thế nào? |
Stamper, kom mee. Stamper, vào đây. |
We zetten een satellietkantoor op voor Mr Stamper en mijzelf. Chúng tôi sẽ thiết lập một văn phòng sử dụng vệ tinh cho tôi và ông Stamper. |
Mr Stamper. Ông Stamper... |
U spreekt met Laura Moretti, dit is een bericht voor Douglas Stamper. Chào, đây là Laura Moretti, để lại lời nhắn cho Douglas... |
En Douglas Stamper? Douglas Stamper thì sao? |
Ik wil dat je met Doug Stamper praat. Tôi muốn nói chuyện với Doug Stamper. |
Zo heeft ook het vrouwelijke orgaan van een bloem (de stamper) stuifmeel van het mannelijke orgaan (de meeldraden) nodig om bevrucht te worden en vruchten voort te kunnen brengen. Cũng thế, ở thực vật, bộ phận sinh sản cái (nhụy cái) cần phải tiếp nhận hạt phấn của bộ phận sinh sản đực (nhị đực) thì cây mới thụ phấn và kết quả. |
Stamper, het is middernacht. Stamper, nửa đêm rồi đấy. |
Daar is de meeldraad en de stamper. Maar kijk hoe ze Đây là nhị và nhụy. |
Ik keek uit naar wat je te zeggen had over Doug Stamper. Tôi đã mong chờ được nghe những gì anh muốn nói về Doug Stamper. |
Ja, het spijt me, maar Tom denkt dat Doug Stamper en u... betrokken zijn bij de dood van Zoe Barnes. Tom nghĩ Doug Stamper và ngài, bằng cách nào đó có liên quan tới cái chết của Zoe Barnes. |
Dat zijn duizenden kleine stuifmeelkorrels. Daar de stamper en deze kleine dingen heten trichomen. Die geven de bloem haar geur. Có hàng ngàn hạt phấn nhỏ nằm trong đó, và có cái nhụy kia, và đó là những thứ nhỏ xíu gọi là túm lông (trichome). |
Mr Stamper, ik waardeer al het werk dat u voor hem doet... maar we weten allebei dat mijn groep groeit. Ông Stamper, tôi đánh giá cao những gì ông đã làm cho ông ấy, nhưng ông và tôi đều biết rằng khối của tôi đang phát triển. |
Daar is de meeldraad en de stamper. Maar kijk hoe ze eruitzien onder een microscoop. Dat is de meeldraad. Nhưng hãy nhìn nhị và nhụy bằng kính hiển vi. |
In delen van Afrika en Oceanië gebruikt men nog altijd vijzels en stampers. Cối giã và chày vẫn còn được sử dụng tại nhiều nơi ở Phi Châu và Châu Đại Dương. |
Ik mag u, Mr Stamper, ook al bent u een loopjongen. Kể cả anh chỉ là cậu nhóc chạy việc, tôi vẫn thích anh đấy, anh Stamper. |
Mr Stamper kan u ontvangen. Ông Stamper sẵn sàng gặp ông. |
Na het malen van wat bonen gebruikt John een soort stamper om de maling goed in het filterbakje aan te drukken zodat er een glad en ’gepolijst’ oppervlak ontstaat. Sau khi xay, ông John dùng cây nén để ép cà phê vào bộ lọc, tạo bề mặt phẳng, láng. |
Doug Stamper is mijn vriend en je hebt hem bijna vermoord. Doug Stamper là bạn tôi, suýt chút nữa cô đã giết cậu ấy rồi đấy. |
Stamper zegt dat we zullen weten waar MacAllan zit... over een uurtje of zo. Stamper nói rằng ta sẽ có vị trí của Macallan trong khoảng 1 giờ nữa. |
Ik roep Doug Stamper en de rest op... om zich niet te verbergen achter hun privilege. Tôi xin nhấn mạnh với Doug Stamper và những người trong chính quyền hãy ngừng lảng tránh bằng cách sử dụng quyền miễn trừ. |
Alleen Julia Stamper is al tien jaar dood. Chỉ có điều là Julia Stamper đã mất 10 năm trước rồi. |
Cùng học Tiếng Hà Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ stamper trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hà Lan
Bạn có biết về Tiếng Hà Lan
Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.