obráběcí stroj trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ obráběcí stroj trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ obráběcí stroj trong Tiếng Séc.
Từ obráběcí stroj trong Tiếng Séc có các nghĩa là máy công cụ, máy cái, Máy công cụ, máy, máy móc làm việc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ obráběcí stroj
máy công cụ(machine tool) |
máy cái
|
Máy công cụ
|
máy
|
máy móc làm việc
|
Xem thêm ví dụ
Navíc na většině obráběcí stroje, které je také navíc stát možnost Hơn nữa, trên phần lớn máy công cụ cũng có thêm một chi phí tùy chọn |
Zjišťování je obvykle velmi složité a velmi drahé možnost na obráběcích strojů Thăm dò thường là một lựa chọn rất phức tạp và rất tốn kém trên một công cụ máy |
Někdy je zakoupena přímo od dodavatele obráběcích strojů ale obvykle jeho nakoupené od a nainstalován jako třetí část integrátor Đôi khi nó mua trực tiếp từ các nhà cung cấp máy công cụ nhưng thường mua từ, và của nó được cài đặt bởi một tích hợp một phần thứ ba |
Dvou předních výrobců obráběcích strojů sonda rozvíjet jednoduché, cenově dostupné, integrovaný zkoumavé balíček To je k dispozici na všech Haas dosažení a spojený Hai hàng đầu công cụ máy móc nhà sản thăm dò xuất để phát triển một đơn giản, giá cả phải chăng và tích hợp gói thăm dò đó là có sẵn trên tất cả các Haas VMCs và HMCs |
Víme, že změna může být obtížné ale věříme, že po krátké době práce s tohoto nového řízení Haas, bude závislý a uvědomí si, že nejpraktičtější řízení obráběcích strojů na světě, právě dostal mnohem lepší Chúng tôi nhận thấy sự thay đổi có thể được khó khăn nhưng chúng tôi tin rằng sau một thời gian ngắn làm việc với điều khiển Haas mới này, bạn sẽ được nối và nhận ra rằng điều khiển công cụ máy móc thân thiện nhất trên thế giới chỉ có tốt hơn nhiều |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ obráběcí stroj trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.