koppeling trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ koppeling trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ koppeling trong Tiếng Hà Lan.
Từ koppeling trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là Li hợp, Ly hợp, ly hợp, nối kết. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ koppeling
Li hợpnoun |
Ly hợpnoun (aandrijving) |
ly hợpnoun |
nối kếtnoun |
Xem thêm ví dụ
In KDE selecteert en activeert u pictogrammen standaard met een enkelvoudige klik op de linkerknop van uw aanwijsapparaat. Dit gedrag is vergelijkbaar met wat u verwacht als u op koppelingen klikt in de meeste webbrowsers. Als u liever selecteert met een enkelvoudige klik en activeert met een dubbele klik, gebruik dan deze optie Cư xử mặc định của KDE là chọn và kích hoạt biểu tượng bằng một cú nhắp nút bên trái trên thiết bị trỏ. Cư xử này khớp điều khi bạn nhắp vào liên kết trong bộ duyệt Mạng. Nếu bạn muốn chon bằng nhắp đơn, và kích hoạt bằng nhắp đôi, hãy bật tùy chọn này |
Deel de klas op in koppels. Chia lớp học ra thành từng cặp. |
Met de zelfservice voor het koppelen van Analytics 360-property's en Search Ads 360-adverteerders kunt u koppelingen maken en beheren vanuit het gedeelte Beheerder van Analytics 360. Liên kết tự phục vụ của thuộc tính Analytics 360 và nhà quảng cáo Search Ads 360 cho phép bạn tạo và quản lý liên kết từ mục Quản trị của Analytics 360. |
Ga als volgt te werk om een account los te koppelen: Để hủy liên kết: |
Als beheerder van een kanaal kun je je officiële website koppelen aan het YouTube-kanaal. Nếu bạn là người quản lý kênh, bạn có thể liên kết trang web chính thức của mình với Kênh YouTube. |
U kunt uw Google Play-ontwikkelaarsaccount aan geselecteerde accounts en services koppelen, waaronder Google Ads, DoubleClick Digital Marketing, Firebase en het Google-betalingscentrum. Bạn có thể liên kết tài khoản nhà phát triển trên Google Play với một số tài khoản và dịch vụ, bao gồm Google Ads, Tiếp thị kỹ thuật số của DoubleClick, Firebase và trung tâm thanh toán Google. |
Kies Targeting om de advertentieregel aan specifieke advertentieverzoeken te koppelen. Chọn Nhắm mục tiêu để liên kết quy tắc quảng cáo với các yêu cầu quảng cáo cụ thể. |
U kunt ook een ander manageraccount aan uw manageraccount koppelen en het account net zo beheren als een afzonderlijk Google Ads-account. Bạn cũng có thể liên kết một tài khoản người quản lý khác với tài khoản người quản lý của mình và quản lý tài khoản này giống như cách bạn quản lý các tài khoản Google Ads cá nhân. |
Hij en'Ro-Ro'zijn nu het beste koppel. Cậu ấy và Ro-Ro giờ là cặp đôi tuyệt nhất rồi còn gì. |
Koppel uw Google Merchant Center-feed aan de engagement-campagne om uw marketingfeed op te nemen in uw lightbox-advertentie. Liên kết nguồn cấp dữ liệu Google Merchant Center của bạn với chiến dịch tương tác để bao gồm nguồn cấp dữ liệu tiếp thị trong Quảng cáo hộp đèn của bạn. |
Koppel uw project aan BigQuery. Liên kết dự án của bạn với BigQuery. |
Ik koppel je aan het baken. Đang kết nối tới máy phát tín hiệu. |
U kunt Google Ads-property's aan App & webproperty's van Analytics koppelen vanuit de Google Ads-interface. Bạn có thể liên kết Google Ads với Thuộc tính web và ứng dụng Analytics từ giao diện Google Ads. |
Verdeel na verloop van tijd de cursisten op in koppels en laat ze een rollenspel houden waarin ze een gesprek met een vriend of vriendin over deze vraag naspelen. Sau khi đã đủ thời gian, chia học sinh ra thành các cặp và mời họ đóng diễn một cuộc chuyện trò mà họ có thể có với một người bạn là người đã hỏi họ câu hỏi này. |
Het koppel trouwde in oktober 1992, en kreeg twee dochters, Malia Ann (1998) en Natasha ('Sasha') (2001). Hôn lễ của hai người được cử hành vào tháng 10 năm 1992, Họ có hai con gái, Malia Ann (sinh 1998), và Natasha (Sasha, 2001). |
Ter beantwoording van deze vraag, vraagt u de leden koppels te vormen en een zinsnede uit de avondmaalsgebeden in Leer en Verbonden 20:77, 79 en de raad in Leer en Verbonden 59:9 te kiezen en te bespreken. Để trả lời câu hỏi này, hãy mời các tín hữu làm việc theo từng cặp để chọn ra và thảo luận một cụm từ trong các lời cầu nguyện tiệc thánh Giáo Lý và Giao Ước 20:77, 79 và lời khuyên bảo trong Giáo Lý và Giao Ước 59:9. |
Kijk om te beginnen of je de steden hieronder aan hun juiste bijnamen kunt koppelen (de antwoorden staan aan het einde van de les). Để bắt đầu, hãy xem các em có thể so các thành phố dưới đây cho phù hợp với các biệt danh đúng của chúng không (câu trả lời được đưa ra ở cuối bài học). |
Wanneer u uw advertentieaccounts aan Analytics koppelt, worden alle doelgroepen die u maakt automatisch naar die accounts geëxporteerd en komen ze beschikbaar voor remarketing als de remarketinginstelling is ingeschakeld voor deze koppeling. Khi bạn liên kết các tài khoản quảng cáo của mình với Analytics, mọi đối tượng bạn tạo sẽ tự động được xuất sang các tài khoản đó và có thể dùng để tiếp thị lại nếu bạn bật tính năng tiếp thị lại cho đường dẫn liên kết này. |
Waarom koppel je haar niet? Sao cậu không thử khuyên nó? |
Blijf hier en koppel de treinstellen los. Cô ở lại và tháo móc kéo toa ra nhé. |
Laat elk koppel het overzicht met behulp van de Schriftteksten afmaken. Mời mỗi cặp hoàn tất biểu đồ bằng cách sử dụng phần tham khảo thánh thư. |
U kunt ook meer informatie vinden over bestaande accounts koppelen. Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về cách liên kết các tài khoản hiện có. |
Deel de klas op in koppels. Chia các em trong lớp ra thành những cặp. |
Een staat in Noord-India is zo ver gegaan toiletten te koppelen aan hofmakerij. Một bang ở phía bắc Ấn Độ đã đi xa hơn bằng việc liên kết nhà vệ sinh với việc tìm hiểu nhau Và nó thành công. |
Laat elk koppel of groepje daarna hun ideeën een voor een aan elkaar vertellen. Sau khi họ đã hoàn tất, mời từng cặp hoặc nhóm chia sẻ từng ý kiến một từ bản liệt kê của họ. |
Cùng học Tiếng Hà Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ koppeling trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hà Lan
Bạn có biết về Tiếng Hà Lan
Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.