γαλακτικό οξύ trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ γαλακτικό οξύ trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ γαλακτικό οξύ trong Tiếng Hy Lạp.
Từ γαλακτικό οξύ trong Tiếng Hy Lạp có các nghĩa là axit lactic, axít sữa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ γαλακτικό οξύ
axit lacticnoun Κάνει εμετό αίμα και το γαλακτικό οξύ είναι 45. Anh ta đang nôn ra máu và chỉ số axit lactic là 45. |
axít sữanoun |
Xem thêm ví dụ
Το γαλακτικό οξύ ανέβηκε στο 39. Chỉ số axit lactic đã tăng lên đến 39. |
Κάνει εμετό αίμα και το γαλακτικό οξύ είναι 45. Anh ta đang nôn ra máu và chỉ số axit lactic là 45. |
Εκτός από γαλακτικό οξύ και το λακτίδιο, έχει χρησιμοποιηθεί, επίσης, ακαδημαϊκά ο O-καρβοξυανυδρίτης του γαλακτικού οξέος ("lac-OCA"), μία κυκλική ένωση πέντε μερών. Ngoài axit lactic và lactide, axit lactic O-carboxyanhydride ("lac-OCA"), một hợp chất có 5 thành phần cũng được sử dụng trong học tập. |
Ο Μέτσνικοφ επίσης ανέπτυξε τη θεωρία ότι το γήρας οφείλεται σε τοξικά βακτήρια στη κοιλιά και ότι το γαλακτικό οξύ μπορεί να παρατείνει τη ζωή. Mechnikov cũng khai triển lý thuyết cho rằng sự lão hóa là do các vi trùng độc gây ra trong ruột, và axít lactic có thể kéo dài cuộc sống. |
Όταν ένα άτομο παίρνει περισσότερη λακτόζη —με το γάλα και τα παράγωγά του— από όση μπορεί να αφομοιώσει, ορισμένα βακτήρια που βρίσκονται στο κατώτερο τμήμα του παχέος εντέρου τη μετατρέπουν σε γαλακτικό οξύ και διοξείδιο του άνθρακα. Khi một người ăn hoặc uống quá nhiều chất lactose—trong sữa hoặc những món làm bằng sữa—mà cơ thể không tiêu hóa được, vi khuẩn trong ruột kết biến nó thành lactic acid và cacbon đioxyt. |
Το πολυ(γαλακτικό οξύ) ή πολυγαλακτικό οξύ ή πολυλακτίδιο (PLA) είναι ένας βιοδιασπάσιμος και βιοδραστικός θερμοπλαστικός αλειφατικός πολυεστέρας που προέρχεται από ανανεώσιμες πηγές, όπως το άμυλο καλαμποκιού (στις Ηνωμένες Πολιτείες και τον Καναδά), οι ρίζες ταπιόκα σε φλούδες ή το άμυλο (κυρίως στην Ασία), ή το ζαχαροκάλαμο (στον υπόλοιπο κόσμο). Axit polylactic hoặc polylactic acid hoặc polylactide (PLA) là nhựa polyester nhiệt dẻo phân hủy sinh học có nguồn gốc từ các nguồn tài nguyên tái tạo, như tinh bột ngô (ở Hoa Kỳ và Canada), rễ sắn, khoai tây chiên hoặc tinh bột (chủ yếu ở châu Á) hoặc mía (ở phần còn lại của thế giới). |
Cùng học Tiếng Hy Lạp
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ γαλακτικό οξύ trong Tiếng Hy Lạp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hy Lạp.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hy Lạp
Bạn có biết về Tiếng Hy Lạp
Tiếng Hy Lạp là một ngôn ngữ Ấn-Âu, được sử dụng tại Hy Lạp, Tây và Đông Bắc Tiểu Á, Nam Ý, Albania và Síp. Nó có lịch sử ghi chép dài nhất trong tất cả ngôn ngữ còn tồn tại, kéo dài 34 thế kỷ. Bảng chữ cái Hy Lạp là hệ chữ viết chính để viết tiếng Hy Lạp. Tiếng Hy Lạp có một vị trí quan trọng trong lịch sử Thế giới phương Tây và Kitô giáo; nền văn học Hy Lạp cổ đại có những tác phẩm cực kỳ quan trọng và giàu ảnh hưởng lên văn học phương Tây, như Iliad và Odýsseia. Tiếng Hy Lạp cũng là ngôn ngữ mà nhiều văn bản nền tảng trong khoa học, đặc biệt là thiên văn học, toán học và logic, và triết học phương Tây, như những tác phẩm của Aristoteles. Tân Ước trong Kinh Thánh được viết bằng tiếng Hy Lạp. Ngôn ngữ này được nói bởi hơn 13 triệu người tại Hy Lạp, Síp, Ý, Albania, và Thổ Nhĩ Kỳ.